TT |
Tên tổ chức KĐCLGD |
Số lượt đánh giá ngoài |
Số trường được công nhận |
||
GDĐH |
CĐSP |
GDĐH |
CĐSP |
||
1 |
VNU-CEA |
58 |
3 |
56 |
3 |
2 |
VNU-HCM CEA |
33 |
1 |
29 |
1 |
3 |
CEA-AVU&C |
49 |
2 |
43 |
2 |
4 |
CEA-UD |
19 |
3 |
16 |
2 |
5 |
VU-CEA |
6 |
1 |
6 |
1 |
|
Tổng số |
165 lượt (162 trường) |
10 |
150 |
9 |
TT |
Tên trường |
Tên tổ chức |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá |
Giấy chứng nhận |
|
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||
1. |
Trường ĐH Bách khoa (ĐHQG TP. HCM) |
HCERES |
3/2017 |
Đạt |
12/6/2017 |
6/2022 |
AUN-QA |
9/2017 |
Đạt |
10/10/2017 |
09/10/2022 |
||
2. |
Trường ĐH Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng) |
HCERES |
3/2017 |
Đạt |
12/6/2017 |
6/2022 |
3. |
Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội |
HCERES |
3/2017 |
Đạt |
12/6/2017 |
6/2022 |
4. |
Trường ĐH Xây dựng |
HCERES |
3/2017 |
Đạt |
12/6/2017 |
6/2022 |
5. |
Trường ĐH Khoa học tự nhiên (ĐHQG HN) |
AUN-QA |
01/2017 |
Đạt |
20/02/2017 |
19/02/2022 |
6. |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
HCERES |
4/2018 |
Đạt |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
7. |
Trường ĐH Quốc tế (ĐHQG TP. HCM) |
AUN-QA |
11/2018 |
Đạt |
27/12/2018 |
26/12/2023 |