STT | LOẠI ĐẤT | DIỆN TÍCH (HA) | TỶ LỆ (%) |
A | Đất đơn vị ở | 185,11 | 95,42 |
1 | Đất nhóm ở | 95,91 | 49,44 |
- Đất nhóm ở cao tầng | 49,46 | ||
- Đất nhóm ở thấp tầng - Đất nhóm ở hiện hữu chỉnh trang | 43,82 2,63 | ||
2 | Đất công trình dịch vụ công cộng đơn vị ở | 16,98 | 8,75 |
- Đất giáo dục (trường mẫu giáo, phổ thông cấp 1 và 2) - Đất hành chính - Đất thương mại dịch vụ phức hợp | 12,15 0,5 4,33 | ||
3 | Đất công viên cây xanh | 32,60 | 16,80 |
- Đất công viên cây xanh sử dụng công cộng - Đất công viên cảnh quan ven sông, rạch - Rạch và hồ điều tiết | 5,20 11,10 16,30 | ||
4 | Đất giao thông | 39,62 | 20,42 |
B | Đất ngoài đơn vị ở | 8,89 | 4,58 |
1 | Đất công trình trường cấp 3 | 2,00 | |
2 | Đất công trình bệnh viện đa khoa | 2,03 | |
3 | Đất công trình hạ tầng kỹ thuật | 1,81 | |
4 | Đất cây xanh cách ly tuyến điện | 3,05 | |
Tổng cộng | 194 | 100 |
STT | Loại chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc | Ghi chú | |
1 | Dân số dự kiến | người | 45.000 | ||
2 | Mật độ xây dựng | % | 30 | ||
3 | Tầng cao xây dựng | Tối đa | Tầng | 21 | |
Tối thiểu | Tầng | 1 | |||
4 | Hệ số sử dụng đất | Khoảng 2,2 | |||
5 | Chỉ tiêu sử dụng đất đơn vị ở | m 2 /ng | 41,14 | ||
Đất nhóm ở | m 2 /ng | 21,31 | |||
Đất công trình dịch vụ công cộng đơn vị ở | m 2 /ng | 3,77 | Trong đó đất công trình giáo dục mầm non và phổ thông cơ sở: 2,7m 2 /người | ||
Đất công viên cây xanh -cảnh quan | m 2 /ng | 7,24 | |||
Đất giao thông | m 2 /ng | 8,8 | |||
6 | Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật | ||||
Tiêu chuẩn cấp nước | lít/người/ngày-đêm | 180 - 200 | |||
Tiêu chuẩn thoát nước | lít/người/ngày-đêm | 180 - 200 | |||
Tiêu chuẩn cấp điện | kw/người/năm | 2.500 | |||
Tiêu chuẩn rác thải và vệ sinh môi trường | kg/người/ngày-đêm | 1,2 |
STT | TÊN ĐƯỜNG | CHIỀU DÀI (M) | BỀ RỘNG ĐƯỜNG (M) | LỘ GIỚI (M) | |||||
VỈA HÈ TRÁI | MẶT ĐƯỜNG | VỈA HÈ PHẢI | PHÂN CÁCH |
1 | ĐƯỜNG D 1 | 442 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 | |
2 | ĐƯỜNG D 2 | 803 | 5.00 | 15.00 | 5.00 | 25.00 | |
3 | ĐƯỜNG D 3 | 238 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 | |
4 | ĐƯỜNG D 4 | 1.177 | 5.00 | 15.00 | 5.00 | 25.00 | |
5 | ĐƯỜNG D 5 | 342 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
6 | ĐƯỜNG D 6 | 557 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
7 | ĐƯỜNG D 7 | 296 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
8 | ĐƯỜNG D 8 | 260 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
9 | ĐƯỜNG D 9 | 858,4 | 5.00 | 15.00 | 5.00 | 25.00 | |
10 | ĐƯỜNG D 10 | 398 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
11 | ĐƯỜNG D 11 | 1.300 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
12 | ĐƯỜNG D 12 | 603 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
13 | ĐƯỜNG D 13 | 280 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 | |
14 | ĐƯỜNG D 14 | 553 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 | |
15 | ĐƯỜNG N 1 | 2.864,3 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
16 | ĐƯỜNG N 2 | 1.151 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
17 | ĐƯỜNG N 3 | 189 | 4.75 | 10.50 | 4.75 | 20.00 | |
18 | ĐƯỜNG N 4 | 244 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 | |
19 | ĐƯỜNG N 5 | 1.751 | 7.50 | 15.00 | 7.50 | 30.00 | |
20 | ĐƯỜNG N 6 | 210 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 | |
21 | ĐƯỜNG N 7 | 189 | 3.50 | 7.00 | 3.50 | 14.00 | |
22 | ĐƯỜNG N 8 | 1.484 | 7.00 | 18.00 | 7.00 | 3.00 | 35.00 |
23 | ĐƯỜNG N 9 | 698 | 5.00 | 15.00 | 5.00 | 25.00 | |
24 | ĐƯỜNG N 10 | 338,6 | 5.00 | 15.00 | 5.00 | 25.00 | |
25 | ĐƯỜNG N 11 | 672,4 | 3.50 | 7.00 | 3.50 | 14.00 | |
26 | ĐƯỜNG N 12 | 174,7 | 3.50 | 7.00 | 3.50 | 14.00 | |
27 | ĐƯỜNG N 13 | 384 | 3.50 | 7.00 | 3.50 | 14.00 | |
28 | ĐƯỜNG N 14 | 895,5 | 3.50 | 7.00 | 3.50 | 14.00 | |
29 | ĐƯỜNG N 15 | 216 | 4.00 | 8.00 | 4.00 | 16.00 |