Stt | Tên bãi chôn lấp | Giai đoạn trước ngày 31/12/2009 | Giai đoạn từ ngày 01/01/2010 trở đi | Giai đoạn từ năm thứ 11 trở đi (trừ khấu hao tài sản cố định và lãi vay) |
1 | Phước Hiệp | 72.573 | 66.955 | 40.747,66 |
2 | Gò Cát | 99.701 | 92.937 | 52.343,65 |