
Việt Nam hiện được đánh giá là một trong những nền kinh tế năng động nhất châu Á, với tốc độ tăng trưởng cao và mức độ hội nhập ngày càng sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
Tại diễn đàn kinh tế Việt Nam lần 4 năm 2025 do Báo Người lao động tổ chức ngày 31/12, các chuyên gia đã đưa ra các khuyến nghị và giải pháp để kinh tế Việt Nam tăng trưởng bứt phá trong năm 2026, trong đó nhấn mạnh đến vấn đề duy trì ổn định vĩ mô và hiệu quả trong thực thi chính sách.
GS. Nguyễn Ðức Khương, Thành viên Hội đồng Tư vấn Quốc gia về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số cho biết, Việt Nam hiện được đánh giá là một trong những nền kinh tế năng động nhất châu Á, với tốc độ tăng trưởng cao và mức độ hội nhập ngày càng sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
Theo Báo cáo Triển vọng Kinh tế Thế giới do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) công bố tháng 10/2025, Việt Nam nằm trong nhóm ba quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Trong 11 tháng đầu năm, Việt Nam đã thu hút hơn 33 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), mức cao nhất trong vòng 5 năm trở lại đây. Đây là thành tựu rất đáng ghi nhận, thể hiện sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam.
GS. Nguyễn Ðức Khương nhấn mạnh: Trong thời gian tới, ổn định kinh tế vĩ mô chính là "vũ khí" quan trọng nhất để củng cố niềm tin của nhà đầu tư, kích thích tiêu dùng trong nước và bảo đảm nền tảng cho sự phát triển dài hạn. Để đạt được mục tiêu này, ba yếu tố cốt lõi mà Việt Nam cần đặc biệt chú trọng trong giai đoạn tới.
Thứ nhất, phối hợp hài hòa giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa nhằm kiểm soát lạm phát nhưng vẫn hỗ trợ tăng trưởng. Điều này đòi hỏi cung tiền được điều tiết chặt chẽ, có trọng tâm, đồng thời tạo động lực để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào đổi mới sáng tạo, nghiên cứu - phát triển (R&D) và chuyển đổi công nghệ.
Thứ hai, đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào một số ít ngành hoặc thị trường xuất khẩu chủ lực để ứng phó linh hoạt với biến động toàn cầu.
Thứ ba, đầu tư mạnh mẽ vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đây là con đường duy nhất để nâng cao năng suất lao động, gia tăng giá trị nội địa và cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn.
Ngoài ra, GS. Nguyễn Ðức Khương cũng nhấn mạnh đến kỷ luật tài khóa, tính minh bạch và độ tin cậy của chính sách cần được đặt lên hàng đầu. Đây là những yếu tố quyết định niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Về dòng vốn, cần định hướng rõ ràng dòng vốn đầu tư vào sản xuất, hạ tầng và các lĩnh vực tạo giá trị gia tăng cao, đồng thời kiểm soát chặt chẽ dòng tiền chảy vào các khu vực mang tính đầu cơ tài sản, tiềm ẩn rủi ro bất ổn vĩ mô.
GS. Nguyễn Ðức Khương cũng khuyến nghị một số ưu tiên then chốt mà Việt Nam cần tập trung vào. Trước hết là nâng cao năng lực thể chế và chất lượng quản trị, nhằm giúp nền kinh tế phản ứng nhanh và hiệu quả hơn trước các biến động toàn cầu. Song song với đó là đẩy mạnh chuyển đổi xanh, phát triển kinh tế tuần hoàn.
Đồng thời, xây dựng thị trường nội địa mạnh, hình thành hệ sinh thái giữa các tập đoàn lớn và doanh nghiệp nhỏ, vừa.
Theo các chuyên gia, việc ban hành chính sách đúng là một bước quan trọng nhưng từ khâu đưa chính sách vào thực tiễn đến tổ chức thực thi hiệu quả tại Việt Nam vẫn còn một khoảng cách khá lớn. Đây không chỉ là thách thức riêng của Việt Nam mà là vấn đề chung của nhiều quốc gia, nhất là trong bối cảnh chính sách phải thường xuyên điều chỉnh để thích ứng với các biến động nhanh và phức tạp.
Vấn đề cốt lõi đặt ra là làm thế nào để thực thi chính sách đạt hiệu quả cao.
Từ những điểm sáng trong thực thi chính sách của các quốc gia, theo GS. Nguyễn Ðức Khương dù mô hình không giống nhau, có thể rút ra rằng để nâng cao hiệu quả thực thi, Việt Nam trước hết cần chuyển từ tư duy quản lý thủ tục sang tư duy quản trị hiệu quả.
Điều này đòi hỏi xây dựng đội ngũ cán bộ có kỹ năng chuyên sâu, gắn rõ trách nhiệm với công việc được giao và nâng cao năng lực chịu trách nhiệm của người điều hành.
Thứ hai, việc thực thi chính sách cần được đặt trong tầm nhìn dài hạn, gắn với chiến lược tổng thể, thay vì ban hành các chính sách rời rạc, thiếu liên kết giữa các bộ, ngành.
Thứ ba, muốn thực thi hiệu quả cần có khả năng đo lường và đánh giá cụ thể, từ tinh giản biên chế đến xác định đúng nhóm đối tượng tinh giản, đồng thời xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả (KPI) rõ ràng.
Đặc biệt, vai trò của khu vực doanh nghiệp tư nhân cần được nhấn mạnh trong quá trình cải cách thể chế và nâng cao năng lực thực thi chính sách tại Việt Nam. Doanh nghiệp tư nhân là chủ thể tạo ra giá trị kinh tế, thúc đẩy chuyển đổi và tạo việc làm cho người lao động. Việc đưa doanh nghiệp tham gia vào quá trình tham vấn, tư vấn chính sách, phản ánh đúng những gì họ đang làm và đang cần, sẽ giúp chính sách sát với thực tiễn hơn.

Các chuyên gia khuyến nghị Việt Nam cần tăng cường thúc đẩy xuất khẩu bằng nội lực
Theo ông Nguyễn Ngọc Hòa, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TPHCM (HUBA), hiện nay, khoảng 3/4 kim ngạch xuất khẩu thuộc về khu vực doanh nghiệp FDI, trong khi doanh nghiệp Việt Nam chỉ chiếm khoảng 1/4. HUBA kiến nghị Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể để nâng tỉ trọng "1/4 nội lực" này lên, tập trung vào những lĩnh vực Việt Nam có thế mạnh, đặc biệt là nông sản, lương thực, thực phẩm.
"Hiện nay, nhiều mặt hàng của Việt Nam đang nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới, có kim ngạch xuất khẩu hàng tỷ USD mỗi năm như cà phê, hồ tiêu, sầu riêng, tôm, cá tra… Đây là những ngành có dư địa rất lớn nếu được hỗ trợ đúng hướng", Chủ tịch HUBA nhấn mạnh
Bên cạnh đó, HUBA đặc biệt quan tâm đến việc phát triển các sàn giao dịch hàng hóa, nhất là sàn giao dịch hàng hóa phái sinh. Việt Nam hiện đứng thứ hai, thứ ba thế giới về sản lượng cà phê, hồ tiêu nhưng phần lớn giao dịch vẫn chưa thông qua sàn. Nếu có sàn giao dịch, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn trong ký kết hợp đồng dài hạn, phòng ngừa rủi ro biến động giá và linh hoạt hơn trong việc tái cấu trúc dòng vốn.
Từ thực tế của các DN hội viên, ông Nguyễn Đình Tùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Rau quả Việt Nam, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Công ty Vina T&T nhấn mạnh DN nông nghiệp xuất khẩu rất cần sự ổn định về chính sách để yên tâm đầu tư dài hạn. Muốn phát triển bền vững, DN phải đầu tư bài bản cho vùng nguyên liệu, nhà máy chế biến, logistics. Nhưng nếu chính sách thay đổi liên tục hoặc thiếu rõ ràng, DN rất khó tính toán chiến lược dài hơi.
Bên cạnh đó, lãi suất và tín dụng cần được thiết kế phù hợp hơn với đặc thù nông sản, vốn có chu kỳ sản xuất dài và chịu nhiều rủi ro. Thủ tục hành chính, đặc biệt trong xuất khẩu và kiểm tra chuyên ngành, cũng cần tiếp tục được đơn giản hóa để giảm chi phí, tiết kiệm thời gian cho DN.
Theo ông Nguyễn Đình Tùng, thời gian qua, với sự chung tay của Chính phủ và cộng đồng DN, nông sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội bứt phá. Năm 2025, kim ngạch xuất khẩu rau quả ước đạt 8,56 tỷ USD, tăng gần 20% so với năm trước và hoàn toàn có thể chạm mốc 10 tỷ USD chỉ trong 1-2 năm tới.
Lê Anh