Hạng mục | Đồ án điều chỉnh quy hoạch chung | ||
Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) | Chỉ tiêu | |
Dân số | 220.000 người | ||
Mật độ dân số: - Trên đất tự nhiên - Trên đất ở | 405 ng/ha | ||
Tầng cao tối thiểu: - Nhà ở - Chung cư | 02 tầng 09 tầng | ||
Mật độ xây dựng | 40-80% | ||
Hệ số sử dụng đất toàn quận | |||
Chỉ tiêu cấp nước | 200 lít/ng/ngày đêm | ||
Chỉ tiêu thoát nước | 200l/ng/ngày đêm | ||
Chỉ tiêu cấp điện | 2.500 Kw/ng/năm | ||
Tiêu chuẩn thải rác | 1,0 kg/ng/ ngày đêm | ||
Phân bố sử dụng đất | |||
A. Đất dân dụng | 462,73 | 93,88 | 21,03m 2 /ng |
Đất ở | 208,74 | 42,35 | 9,49m 2 /ng |
Đất công trình công cộng | 86,82 | 17,62 | 3,95 m 2 /ng |
Đất cây xanh | 11,08 | 2,25 | 0,5 m 2 /ng |
Đất giao thông | 121,19 | 24,59 | 5,51 m 2 /ng |
Đất khác trong khu dân dụng | 34,9 | 7,08 | 1,59 m 2 /ng |
B. Đất ngoài dân dụng | 30,14 | 6,12 | 1,37 m 2 /ng |
Tổng cộng | 492,88 | 100 | 22,4m 2 /ng |