Định cư ở Tây Nguyên-một vùng đất còn nhiều gian nan vất vả, những người phụ nữ Bahnar, Jrai quá quen với việc trèo đèo, lội suối, quen với chiếc gùi địu củi trên lưng. Những gùi củi quen thuộc như đã trở thành biểu trưng riêng về họ: “Những bà mẹ còng lưng địu củi/ không đầu không mặt không mắt/Im lặng bước qua hoàng hôn… Những bà mẹ còng lưng địu củi/ không đầu không mặt không mắt/gùi củi ngự lưng đè nặng, lo âu đè nặng”. (Bức tranh-Thu Loan).
Hình ảnh của họ rất riêng biệt, không thể lẫn vào đâu: Cái gùi trên lưng/Mẹ cõng cả một thời dĩ vãng/Bao tháng ngày mưa nắng/Cõng củi cưới chồng/Cõng cái ăn về nhà nuôi con. (Những bà mẹ Tây Nguyên-Phạm Đức Long).
Hình ảnh “gùi”, “chân đất, lưng trần” được nhiều nhà thơ nâng niu, khắc họa rất đậm nét. “Những bà mẹ Tây Nguyên chân đất lưng trần/ gùi rừng xanh, suối xanh, rừng xanh, gương mặt trẻ thơ xanh”. (Những bà mẹ Tây Nguyên-Thu Loan). Song song với hình ảnh ấy là nỗi niềm, tâm trạng của những người phụ nữ Bahnar, Jrai. Họ luôn phải lo toan về miếng cơm, manh áo, về môi trường, điều kiện sống. Nỗi lo toan ở đây dường như nặng nề hơn, trầm lắng hơn phụ nữ ở các vùng đất khác.
Có lẽ vì cộng đồng người dân tộc thiểu số Tây Nguyên theo chế độ mẫu hệ, đương nhiên người phụ nữ là trụ cột gia đình. Cái ăn, cái mặc đều do họ đảm đương. Dù có phải lam lũ, nhọc nhằn, dù phải gánh chịu thiệt thòi, người phụ nữ Bahnar, Jrai sẵn sàng hy sinh âm thầm để chồng mình được tỏa sáng: “Chồng vươn vai với làng/ sánh ngang trời-sông-núi/ rượu thịt no say chồng hưởng trước/cồng chiêng tưng bừng mời lả lướt/ người ơi cứ thỏa cơn say/ tay êm-gối mềm sẵn đây/cưng như con nít thơm nức thịt da/hân hoan khoe đất thẳm, trời xanh, núi dài, sông rộng. (Đàn bà núi-Thu Loan). Quên mình như thể đó là bản năng, là điều hiển nhiên: “Nơi mặt trời lên/nơi mặt trời xuống/có những cuộc đời mải mê làm lụng/lặng lẽ quên mình/ngày qua ngày/cõng chiếc gùi sự sống trên lưng” (Những bà mẹ Tây Nguyên-Phạm Đức Long).
Không chỉ đơn thuần với vai trò người phụ nữ trong gia đình, hình tượng người phụ nữ Bahnar, Jrai đã được nâng lên tầm cao mới. Hình ảnh của họ hòa quyện với hình ảnh đất nước, quê hương. Hai cuộc kháng chiến ác liệt đã đi qua trên mảnh đất này. Có được hòa bình, no ấm như hôm nay là nhờ rất nhiều vào sự hy sinh to lớn của những người phụ nữ. Họ đã âm thầm làm việc, âm thầm đóng góp công sức vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, giành lại tự do độc lập cho đất nước: “Nghiêng thân mẹ nhích vai gầy/ đỡ lên kháng chiến quê này năm xưa”. (Mẹ rừng-Xuân Trường).
Hình bóng Tổ quốc ẩn hiện trong bóng dáng của những người phụ nữ kỳ vĩ, oai hùng nhưng cũng bình dị, thân thương: “Mẹ hiển hiện sự mộc mạc của làng, sự vững vàng của núi, sự trong veo của suối/ Mẹ-ký ức một thời cỏ tranh thay muối, cơm bằng củ chuối măng le”. (Những bà mẹ Tây Nguyên-Thu Loan). Cũng chính nhờ những tấm lòng bao dung, sự chở che, đùm bọc của những người phụ nữ Bahnar, Jrai mà biết bao đoàn quân đã bám trụ, khiến kẻ thù khiếp sợ.
Dẫu chưa phản ánh hết vẻ đẹp của người phụ nữ Bahnar, Jrai nhưng bước đầu thơ ca đã đem đến cho người đọc những hiểu biết nhất định về tâm hồn, tính cách của những người phụ nữ Tây Nguyên. Ta càng thêm quý trọng sự hồn nhiên, trong sáng, tấm lòng bao dung của họ. Đó mãi là chất ngọc càng ngày càng sáng lên qua thời gian.
Thu Ân (Báo Gia Lai)