![]() |
Đại biểu Quốc hội bỏ phiếu tín nhiệm 50 chức danh do Quốc hội bầu, phê chuẩn. Ảnh: TTXVN |
Ông Huỳnh Văn Tý – Trưởng ban kiểm phiếu đã công bố Biên bản kiểm phiếu kết quả lấy phiếu tín nhiệm đối với chức danh do Quốc hội bầu, phê chuẩn.
Cụ thể số phiếu tín nhiệm của từng chức danh như sau:
TT |
Họ và tên |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ (%) |
Số phiếu |
Tỷ lệ (%) |
Số phiếu |
Tỷ lệ (%) |
||
1 |
Ông Trương Tấn Sang |
380 |
76,46 |
84 |
16,9 |
20 |
4,02 |
2 |
Bà Nguyễn Thị Doan |
302 |
60,76 |
168 |
33,8 |
15 |
3,02 |
3 |
Ông Nguyễn Sinh Hùng |
340 |
68,41 |
93 |
18,71 |
52 |
10,46 |
4 |
Ông Uông Chu Lưu |
344 |
69,22 |
124 |
24,95 |
14 |
2,82 |
5 |
Bà Nguyễn Thị Kim Ngân |
390 |
78,47 |
86 |
17,3 |
9 |
1,81 |
6 |
Bà Tòng Thị Phóng |
325 |
65,39 |
127 |
25,55 |
31 |
6,24 |
7 |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn |
295 |
59,36 |
159 |
31,99 |
28 |
5,63 |
8 |
Ông Phan Xuân Dũng |
212 |
42,66 |
248 |
49,9 |
23 |
4,63 |
9 |
Ông Nguyễn Văn Giàu |
317 |
63,78 |
155 |
31,19 |
12 |
2,41 |
10 |
Ông Trần Văn Hằng |
284 |
57,14 |
183 |
36,82 |
13 |
2,62 |
11 |
Ông Nguyễn Đức Hiền |
225 |
45,27 |
228 |
45,88 |
30 |
6,04 |
12 |
Ông Phùng Quốc Hiển |
315 |
63,38 |
148 |
29,78 |
20 |
4,02 |
13 |
Ông Nguyễn Văn Hiện |
203 |
40,85 |
245 |
49,3 |
36 |
7,24 |
14 |
Ông Nguyễn Kim Khoa |
290 |
58,35 |
174 |
35,01 |
19 |
3,82 |
15 |
Ông Phan Trung Lý |
311 |
62,58 |
145 |
29,18 |
27 |
5,43 |
16 |
Bà Trương Thị Mai |
365 |
73,44 |
104 |
20,93 |
13 |
2,62 |
17 |
Bà Nguyễn Thị Nương |
272 |
54,73 |
183 |
36,82 |
28 |
5,63 |
18 |
Ông Nguyễn Hạnh Phúc |
303 |
60,97 |
154 |
30,99 |
26 |
5,23 |
19 |
Ông Ksor Phước |
302 |
60,76 |
164 |
33,00 |
16 |
3,22 |
20 |
Ông Đào Trọng Thi |
224 |
45,07 |
220 |
44,27 |
39 |
7,85 |
21 |
Ông Nguyễn Tấn Dũng |
320 |
64,39 |
96 |
19,32 |
68 |
13,68 |
22 |
Ông Vũ Đức Đam |
257 |
51,71 |
196 |
39,44 |
32 |
6,44 |
23 |
Ông Hoàng Trung Hải |
225 |
45,27 |
226 |
45,47 |
34 |
6,84 |
24 |
Ông Phạm Bình Minh |
320 |
64,39 |
146 |
29,38 |
19 |
3,82 |
25 |
Ông Vũ Văn Ninh |
202 |
40,64 |
246 |
49,5 |
35 |
7,04 |
26 |
Ông Nguyễn Xuân Phúc |
356 |
71,63 |
103 |
20,72 |
26 |
5,23 |
27 |
Ông Hoàng Tuấn Anh |
93 |
18,71 |
235 |
47,28 |
157 |
31,59 |
28 |
Ông Nguyễn Thái Bình |
98 |
19,72 |
233 |
46,88 |
154 |
30,99 |
29 |
Ông Nguyễn Văn Bình |
323 |
63,99 |
118 |
23,74 |
41 |
8,25 |
30 |
Bà Phạm Thị Hải Chuyền |
108 |
21,73 |
256 |
51,51 |
119 |
23,94 |
31 |
Ông Hà Hùng Cường |
200 |
40,24 |
234 |
47,08 |
49 |
9,86 |
32 |
Ông Trịnh Đình Dũng |
236 |
47,48 |
201 |
40,44 |
48 |
9,66 |
33 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
247 |
49,7 |
197 |
39,64 |
41 |
8,25 |
34 |
Ông Vũ Huy Hoàng |
156 |
31,39 |
224 |
45,07 |
102 |
20,52 |
35 |
Ông Phạm Vũ Luận |
133 |
26,76 |
202 |
40,64 |
149 |
29,98 |
36 |
Ông Nguyễn Văn Nên |
200 |
40,24 |
243 |
48,89 |
39 |
7,85 |
37 |
Ông Cao Đức Phát |
206 |
41,45 |
224 |
45,27 |
54 |
10,87 |
38 |
Ông Giàng Seo Phử |
127 |
25,55 |
262 |
52,72 |
95 |
19,11 |
39 |
Ông Trần Đại Quang |
264 |
53,12 |
166 |
33,4 |
50 |
10,06 |
40 |
Ông Nguyễn Minh Quang |
85 |
17,1 |
287 |
57,75 |
111 |
22,33 |
41 |
Ông Nguyễn Quân |
105 |
21,13 |
313 |
62,98 |
65 |
13,08 |
42 |
Ông Nguyễn Bắc Son |
136 |
27,36 |
267 |
53,72 |
79 |
15,9 |
43 |
Ông Phùng Quang Thanh |
313 |
62,98 |
129 |
25,96 |
41 |
8,25 |
44 |
Ông Đinh La Thăng |
362 |
72,84 |
91 |
18,31 |
28 |
5,63 |
45 |
Bà Nguyễn Thị Kim Tiến |
97 |
19,52 |
192 |
38,63 |
192 |
38,63 |
46 |
Ông Huỳnh Phong Tranh |
170 |
34,21 |
244 |
49,09 |
68 |
13,68 |
47 |
Ông Bùi Quang Vinh |
351 |
70,62 |
112 |
22,54 |
20 |
4,02 |
48 |
Ông Trương Hòa Bình |
205 |
41,25 |
225 |
45,27 |
50 |
10,06 |
49 |
Ông Nguyễn Hòa Bình |
207 |
41,65 |
235 |
47,28 |
43 |
8,65 |
50 |
Ông Nguyễn Hữu Vạn |
105 |
21,13 |
318 |
63,98 |
62 |
12,47 |
Nguyên Linh