In bài viết

Lâm nghiệp: Phát triển thị trường tín chỉ carbon từ định danh lô rừng

(Chinhphu.vn) - Trong bối cảnh chuyển đổi xanh trở thành xu hướng tất yếu, tín chỉ carbon được xem như "đồng tiền mới" của nền kinh tế toàn cầu. Các quốc gia có diện tích rừng lớn đang đứng trước cơ hội thương mại hóa giá trị hấp thụ carbon tự nhiên, từ đó tạo nguồn thu bền vững cho phát triển nông nghiệp – lâm nghiệp.

15/11/2025 16:20
Lâm nghiệp: Phát triển thị trường tín chỉ carbon từ định danh lô rừng- Ảnh 1.

Xây dựng mã số vùng trồng chính là "viên gạch đầu tiên" để thương mại hóa tín chỉ carbon rừng -Ảnh minh họa

Tín chỉ carbon rừng – động lực tài chính mới của lâm nghiệp

Với khoảng 14,8 triệu ha rừng, trong đó hơn 4 triệu ha là rừng trồng, Việt Nam sở hữu tiềm năng rất lớn để phát triển thị trường tín chỉ carbon rừng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa nguồn lực này, yêu cầu cốt lõi đặt ra là phải định danh được từng lô rừng, bảo đảm dữ liệu minh bạch, thống nhất và truy xuất được nguồn gốc.

Theo TS. Hoàng Liên Sơn, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế Lâm nghiệp (Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam), việc xây dựng mã số vùng trồng chính là "viên gạch đầu tiên" để thương mại hóa tín chỉ carbon rừng. Khi mỗi lô rừng được gắn mã số, quyền lợi về carbon và quyền tiếp cận thị trường của chủ rừng được xác lập rõ ràng, tạo nền tảng để Việt Nam bước vào thị trường carbon trong nước và quốc tế.

Tín chỉ carbon rừng là cách "định giá" lượng CO₂ mà rừng hấp thụ. Doanh nghiệp phát thải vượt ngưỡng có thể mua tín chỉ để bù trừ, trong khi chủ rừng được hưởng nguồn thu từ chính công việc bảo vệ rừng. Cơ chế này tạo động lực kinh tế giúp người dân duy trì, mở rộng và chăm sóc rừng tốt hơn.

Ở cấp quốc gia, tín chỉ carbon là một trong những công cụ quan trọng để thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Trong các lĩnh vực có khả năng giảm phát thải, lâm nghiệp nổi bật nhờ khả năng hấp thụ carbon tự nhiên và tạo sinh kế bền vững cho hàng triệu người dân miền núi. Tuy vậy, để tín chỉ rừng được giao dịch, mỗi tấn CO₂ hấp thụ phải được đo đếm, xác thực bởi hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification). Đây chính là lý do mã số vùng trồng rừng trở nên cấp thiết.

Khi một lô rừng được cấp mã số, toàn bộ thông tin gồm tọa độ GPS, diện tích, loài cây, năm trồng, tình trạng sinh trưởng… được đưa lên nền tảng số iTwood. Hệ thống này kết nối bản đồ GIS và ảnh vệ tinh, cho phép theo dõi rừng theo thời gian thực và quản lý trọn vòng đời một cách minh bạch.

Điểm then chốt là dữ liệu từ iTwood chính là căn cứ để thực hiện MRV – quy trình bắt buộc để một dự án carbon được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như Gold Standard, CCBA, Verra hay Plan Vivo. Trong dự án FCBMO, hơn 5.000 ha rừng trồng ở Lào Cai đã được cấp mã vùng, thí điểm kết nối với các tiêu chuẩn này và chứng minh khả năng sở hữu, giao dịch tín chỉ của từng chủ rừng.

Công nghệ giúp giải quyết hai vấn đề lớn: tránh trùng lặp dữ liệu và bảo đảm tín chỉ carbon được theo dõi xuyên suốt cả vòng đời rừng. Đây là điều kiện tiên quyết để các tổ chức quốc tế chấp thuận tín chỉ từ Việt Nam.

Cơ hội hàng chục triệu tín chỉ mỗi năm từ rừng

Dù tiềm năng lớn, việc triển khai cấp mã vùng phục vụ tín chỉ carbon vẫn đối mặt nhiều thách thức.

Thứ nhất là nhận thức của người dân. Đối với nhiều hộ trồng rừng, carbon vẫn là khái niệm trừu tượng, "tài sản vô hình" khó hình dung giá trị. Chỉ khi họ thấy quyền lợi rõ ràng – như bán gỗ qua iTwood hoặc nhận chi trả dịch vụ môi trường rừng nhanh hơn – họ mới quan tâm và chủ động tham gia.

Thứ hai là dữ liệu rừng thiếu đồng bộ. Tại một số địa phương, hồ sơ đất rừng còn sai lệch hoặc chồng lấn, gây khó khăn trong xác định ranh giới và quyền sở hữu – yếu tố then chốt để xác lập quyền carbon.

Thứ ba là khoảng trống pháp lý. Việt Nam hiện chưa có quy định đầy đủ về quyền carbon, quyền tài sản carbon, cơ chế chia sẻ lợi ích, dẫn đến việc chủ rừng chưa thực sự yên tâm tham gia các dự án carbon. Nếu điểm nghẽn này không được giải quyết, lợi ích từ thị trường carbon khó đến được với người dân – đối tượng trực tiếp bảo vệ rừng.

Hiện Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang phối hợp với các cơ quan chuyên môn hoàn thiện hướng dẫn kỹ thuật, bổ sung quy định về quyền carbon, đào tạo năng lực MRV cho địa phương, nhằm chuẩn bị nền tảng thể chế khi thị trường carbon trong nước vận hành.

Với hơn 4 triệu ha rừng trồng, mỗi năm Việt Nam có thể hấp thụ hàng chục triệu tấn CO₂, tương đương hàng chục triệu tín chỉ carbon. Nếu được chứng nhận đầy đủ, đây sẽ là nguồn tài chính mới bổ sung cho hơn 25.000 tỷ đồng chi trả dịch vụ môi trường rừng trong thập kỷ qua.

Không chỉ mở ra cơ hội cải thiện sinh kế bền vững cho người dân miền núi, thị trường tín chỉ carbon còn giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế như EUDR, CBAM, tăng khả năng xuất khẩu gỗ hợp pháp và nâng cao uy tín quốc gia.

Triển vọng trong tương lai được các chuyên gia đánh giá rất rõ ràng: khi kết hợp đầy đủ công nghệ – chính sách – người dân, Việt Nam không chỉ bán gỗ mà có thể bán cả giá trị môi trường, đưa lâm nghiệp trở thành ngành kinh tế xanh thực sự.

Đỗ Hương