Tải ứng dụng:
BÁO ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ
285. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội (Mã CYZ)
284. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật TP. HCM (Mã CVN)
283. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Kỹ thuật Y tế II (Mã CKY)
282. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội (Mã CHN)
281. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội (Mã CCK)
280. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Bách Việt Tp.HCM (Mã CBV)
279. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang (Mã C41)
278. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An (Mã C29)
277. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai (Mã C08)
276. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Sư phạm Hà Nội (Mã C01)
275. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng Tp. HCM (Mã CKP)
274. Tra cứu điểm Trường ĐH Kiến Trúc TP HCM (Mã KTS)
273. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Giao thông vận tải 3 (Mã CGS)
272. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên (Mã CDB)
271. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh (Mã C17)
270. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc (Mã C16)
269. Tra cứu điểm Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai (Mã DCD)
268. Tra cứu điểm Cao Đẳng Kinh tế Đối ngoại (Mã CKD)
267. Tra cứu điểm Cao đẳng Kỹ thuật Khách sạn và Du lịch (Mã CKS)
266. Tra cứu điểm Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang (Mã CDK)
265. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sơn La (Mã C14)
264. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương (Mã CM1)
263. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng sư phạm Thừa Thiên Huế (Mã C33)
262. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Công nghệ Thủ Đức (Mã CCO)
261. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (Mã CDT)
260. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai (Mã CLA)
259. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà (Mã CBH)
258. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Kinh tế - Kĩ thuật Nghệ An (Mã CEA)
257. Tra cứu điểm Trường Đại học Luật Hà Nội (Mã LPH)
256. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch (Mã CTM)
255. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh (Mã C46)
254. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Tuyên Quang (Mã C09)
253. Tra cứu điểm Trường Đại học Hà Hoa Tiên (Mã DHH)
252. Tra cứu điểm Cao đẳng Thương mại (Mã CMS)
251. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam (Mã C24)
250. Tra cứu điểm Trường ĐH Y Hà Nội (Mã YHB)
249. Tra cứu điểm Học viện Kỹ thuật Mật mã (Mã KMA)
248. Tra cứu điểm Trường ĐH Nha Trang (Đăng ký dự thi tại Nha Trang) (Mã TSN)
247. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Hải Dương (Mã C21)
246. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh phúc (Mã CKA)
245. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị Kinh doanh (Mã CTK)
244. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc (Mã C16)
243. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu (Mã CLC)
242. Tra cứu điểm Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (Mã HUI)
241. Tra cứu điểm Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương (Mã DKB)
240. Tra cứu điểm Trường ĐH Ngân hàng TP HCM (Mã NHS)
239. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Tài chính - Hải quan (Mã CTS)
238. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Lâm (Mã CPL)
237. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm (Mã CTP)
236. Tra cứu điểm trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Mã TYS)
235. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Kinh tế - kỹ thuật VINATEX TP. HCM (Mã CCS)
234. Tra cứu điểm trường Cao Đẳng Thủy sản (Mã CSB)
233. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình (Mã CNB)
232. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Sư phạm Hoà Bình (Mã C23)
231. Tra cứu điểm Học viện Hành Chính (cơ sở phía Nam) (Mã HCS)
230. Tra cứu điểm Học viện Hành chính (cơ sở phía Bắc) (Mã HCH)
229. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu (Mã D52)
228. Tra cứu điểm Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội (Mã CLH)
227. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ (Mã CDU)
226. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Kon Tum (Mã C36)
225. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Công nghiệp Tuy Hòa (Mã CCP)
224. Tra cứu điểm Trường Đại học Hải Phòng (Mã THP)
223. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế (Mã CCH)
222. Tra cứu điểm Trường ĐH Bạc Liêu (Mã DBL)
221. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Thành Phố Hồ Chí Minh (Mã CGT)
220. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai (Mã CDN)
219. Tra cứu điểm Trường Đại học Công Đoàn (Mã LDA)
218. Tra cứu điểm Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Mã DQK)
217. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Phương Đông Đà Nẵng (Mã CPN)
216. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I (Mã CPT)
215. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (Mã CDT)
214. Tra cứu điểm Trường Đại học Trần Đại Nghĩa - Trường sĩ quan kỹ thuật quân sự ( hệ Dân sự, phía Bắc ) (Mã ZPH)
213. Tra cứu điểm Trường Đại học Hà Nội (Mã NHF)
212. Tra cứu điểm Học viện Hậu cần hệ dân sự ( Thi phía Nam) (Mã HFS)
211. Tra cứu điểm Học viện Hậu cần hệ dân sự (Thi phía Bắc) (Mã HFH)
210. Tra cứu điểm HV Kỹ thuật Quân Sự (Dân sự, thi ở phía Nam) (Mã DQS)
209. Tra cứu điểm HV Kỹ thuật Quân Sự (Dân sự, thi ở phía Bắc) (Mã DQH)
208. Tra cứu điểm Trường Đại học Hoa Sen (Mã DTH)
207. Tra cứu điểm Học viện Khoa học Quân sự (Dân sự, thi ở phía Nam) (Mã DNS)
206. Tra cứu điểm Học viện Khoa Học Quân Sự (Dân sự, thi ở phía Bắc) (Mã DNH)
205. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây (Mã D20)
204. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam (Mã CYU)
203. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật ĐăkLăk (Mã CVL)
202. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum (Mã CKO)
201. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm phả (Mã CCC)
200. Tra cứu điểm Trường ĐH Nha Trang (Đăng ký dự thi tại TP Cần Thơ) (Mã TSS)
199. Tra cứu điểm Trường ĐH Nha Trang (Đăng ký dự thi tại Nha Trang) (Mã TSN)
198. Tra cứu điểm ĐH Nha Trang (Đăng ký dự thi ở Bắc Ninh) (Mã TSB)
197. Tra cứu điểm Trường Đại học Thành Đô (Mã TDD)
196. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng (Mã D03)
195. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên (Mã CCY)
194. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long (Mã CVD)
193. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung (Mã CLD)
192. Tra cứu điểm Trường CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long (Mã CKV)
191. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên (Mã C62)
190. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long (Mã C57)
189. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Mã CK4)
188.Tra cứu điểm trường Đại học Thăng Long (Mã DTL)
187. Tra cứu điểm trường Đại học Kinh tế TP. HCM (Mã KSA)
186. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Y tế Hà Nam (Mã CYH)
185. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam (Mã CKQ)
184. Tra cứu điểm trường ĐH Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội (Thi ở phía Nam ) (Mã ZNS)
183. Tra cứu điểm trường ĐH Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội (Thi ở phía Bắc ) (Mã ZNH)
182. Tra cứu điểm trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Mã BKA)
181. Tra cứu điểm trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam (Mã MTH)
180. Tra cứu điểm trường Đại học Kiến trúc Hà Nội (Mã KTA)
179. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp (Mã D50)
178. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên (Mã CKT)
177. Tra cứu điểm Trường ĐH Y Hải Phòng (Mã YPB)
176. Tra cứu điểm Trường Đại học Đồng Nai (Mã DNU)
175. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ Thuật Việt Bắc (Mã CNV)
174. Tra cứu điểm Cao Đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang (Mã CKG)
173. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Công nghiệp Nam Định (Mã CND)
172. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Bách Khoa Hưng Yên (Mã CBK)
171. Tra cứu điểm Trường ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 (Mã SP2)
170. Tra cứu điểm Trường ĐH Văn Hoá Hà Nội (Mã VHH)
169. Tra cứu điểm Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung (Mã VHD)
168. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên (Mã CPY)
167. Tra cứu điểm Học viện Quản lý Giáo dục (Mã HVQ)
166. Tra cứu điểm Trường ĐH Quảng Bình (Mã DQB)
165. Tra cứu điểm Trường Đại học kinh tế kỹ thuật Hải Dương (Mã DKT)
164. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh (Mã CYQ)
163. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Công thương Thành phố Hồ Chí Minh (Mã CES)
162. Tra cứu điểm thi Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội (Mã NNH)
161. Tra cứu điểm thi Trường Đại học Mỹ Thuật TP HCM (Mã MTS)
160. Tra cứu điểm thi Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (Mã GNT)
159. Tra cứu điểm thi Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên (Mã CYI)
158. Tra cứu điểm thi Trường Cao đẳng Nông nghiệp và PTNT Bắc Bộ (Mã CNP)
157. Tra cứu điểm thi Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn (Mã CHV)
156. Tra cứu điểm thi Đại học Y Dược TP HCM (Mã YDS)
155. Tra cứu điểm thi Trường Đai học Mỏ Địa chất Hà Nội (Mã MDA)
154. Tra cứu điểm thi Trường Đại học Thái Bình (Mã DTB)
153. Tra cứu điểm thi Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội (Mã TDH)
152. Tra cứu điểm thi Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM (Mã QSY)
151. Tra cứu điểm thi Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCH (Mã QSX)
150. Tra cứu điểm thi Trường ĐH Giao thông vận tải TP Hồ Chí Minh (Mã GTS)
149. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng (Mã CKC)
148. Tra cứu điểm Trường ĐH Y Hải Phòng (Mã YPB)
147. Tra cứu điểm Trường ĐH Thương Mại (Mã TMA)
146. Tra cứu điểm Đại Học Thể dục thể thao TPHCM (Mã TDS)
145. Tra cứu điểm Trường Đại học Nông Lâm TP. HCM (Mã NLS)
144. Tra cứu điểm Trường Đại học Y - Dược - Đại học Huế (Mã DHY)
143. Tra cứu điểm Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Mã DHT)
142. Tra cứu điểm Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Mã DHS)
141. Tra cứu điểm Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị - Đại học Huế (Mã DHQ)
140. Tra cứu điểm Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Mã DHN)
139. Tra cứu điểm Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Mã DHL)
138. Tra cứu điểm Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế (Mã DHK)
137. Tra cứu điểm Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Mã DHF)
136. Tra cứu điểm Khoa Du lịch - Đại học Huế (Mã DHD)
135. Tra cứu điểm Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Huế (Mã DHC)
134. Tra cứu điểm Khoa Luật - Đại học Huế (Mã DHA)
133. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang (Mã C05)
132. Tra cứu điểm Cao đẳng Công nghiệp In (Mã CCI)
131. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái (Mã C13)
130. Tra cứu điểm Trường Cao Đẳng Bán Công Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp (Mã CBC)
129. Tra cứu điểm Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình (Mã CYE)
128. Tra cứu điểm trường Cao Đẳng Công nghiệp - Dệt may thời trang Hà Nội (Mã CCM)
127. Tra cứu điểm trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (Mã DCN)
126. Tra cứu điểm trường Đại học Nội vụ Hà Nội (Mã DNV)
125. Tra cứu điểm trường Đại học Trà Vinh (Mã DVT)
124. Tra cứu điểm trường Học viện Ngoại giao (Mã HQT)
123. Tra cứu điểm trường ĐH Sư phạm Hà Nội (Mã SPH)
122. Tra cứu điểm trường ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh (Mã TDB)
121. Tra cứu điểm trường Học viện Báo chí - Tuyên truyền (Mã TGC)
120. Tra điểm thi trường Học viện Chính sách và Phát triển (Mã HCP)
119. Tra điểm thi trường Đại học Tôn Đức Thắng (trường công lập) (Mã DTT)
118. Tra điểm thi trường Đại học Đại Nam (Mã DDN)
117. Tra cứu điểm trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Mã DMT)
116. Tra cứu điểm trường Đại học Mở TP Hồ Chí Minh (Mã MBS)
115. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ Thuật Nghệ An (Mã CVV)
114. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim (Mã CKL)
113. Tra cứu điểm trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy (Mã PCH)
112. Tra cứu điểm trường ĐH Phòng Cháy Chữa Cháy (thí sinh phía Nam) (Mã PCS)
111. Tra cứu điểm trường Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM (Mã QSC)
110. Tra cứu điểm trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung (Mã XDT)
109. Tra cứu điểm trường ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định (Mã SKN)
108. Tra cứu điểm trường Cao Đẳng Sư phạm Hà Tây (Mã C20)
107. Tra cứu điểm trường Đại học Dược Hà Nội (Mã DKH)
106. Tra cứu điểm trường Đại học Sư Phạm TP HCM (Mã SPS)
105. Tra cứu điểm trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM (Mã QST)
104. Tra cứu điểm trường Đại học Khoa học (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTZ)
103. Tra cứu điểm trường Đại học Y - Dược (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTY)
102. Tra cứu điểm trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTU)
101. Tra cứu điểm trường Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTS)
100. Tra cứu điểm Khoa Quốc tế (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTQ)
99. Tra cứu điểm trường Đại học Nông Lâm (ĐH Thái Nguyên) (Mã DTN)
98. Tra cứu điểm trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) (Mã DTK)
97.Tra cứu điểm Khoa Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTF)
96. Tra cứu điểm trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) (Mã DTE)
95. Tra cứu điểm trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông (Đại học Thái Nguyên) (Mã DTC)
94. Tra cứu điểm trường Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum (Mã DDP)
93. Tra cứu điểm trường Đại học Điện Lực (DDL)
92. Tra cứu điểm trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
91. Tra cứu điểm trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Mã DDF)
90. Tra cứu điểm trường Cao đẳng sư phạm Trung ương TP.HCM (Mã CM3)
89. Tra cứu điểm trường Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM (Mã QSK)
88. Tra cứu điểm thi trường ĐH Thủy Lợi (Mã TLA)
87. Tra cứu điểm thi trường ĐH Thủy Lợi CS2 - TP Hồ Chí Minh và Bình Dương (Mã TLS)
86. Tra cứu điểm thi trường Đại học Ngoại Ngữ (ĐH QGHN) (Mã QHF)
85. Tra cứu điểm thi trường Đại học Lâm nghiệp Cơ sở 2 - Đồng Nai (LNS)
84. Tra cứu điểm thi trường ĐH Lâm nghiệp (Mã LNH)
83. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng (Mã CCX)
82. Tra cứu điểm thi trường Đại Học Y Dược Cần Thơ (Mã YCT)
81. Tra cứu điểm thi trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.Hổ Chí Minh (Mã QSB)
80. Tra cứu điểm thi trường Học viện Hàng không Việt Nam (Mã HHK)
79. Tra cứu điểm thi trường Học viện Quân Y (Dân sự thi ở phía Nam) (Mã DYS)
78. Tra cứu điểm thi trường Học viện Quân Y (Hệ dân sự thi ở phía Bắc) (Mã DYH)
77. Tra cứu điểm thi trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Mã DLA)
76. Tra cứu điểm thi trường Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Mã DDS)
75. Tra cứu điểm thi trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Mã DDQ)
74. Tra cứu điểm thi trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Mã DDM)
73. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ (Mã CPP)
72. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Nông lâm Đông Bắc (Mã CDP)
71. Tra cứu điểm thi trường Cao Đẳng công nghệ Viettronics (Mã CVT)
70. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp (Mã CCE)
69. Tra cứu điểm thi trường Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (cơ sở đào tạo phía Nam) (Mã BVS)
68. Tra cứu điểm thi trường Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (cơ sở đào tạo phía Bắc) (Mã BVH)
67. Tra cứu điểm thi trường Đại học Y Thái Bình (Mã YTB)
66. Tra cứu điểm thi trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (Mã YDD)
65. Tra cứu điểm thi trường Đại học Cần Thơ (Mã TCT)
64. Tra cứu điểm thi trường Đại học Sư phạm thể dục thể thao TP Hồ Chí Minh (Mã STS)
63. Tra cứu điểm thi trường Đại học Sài Gòn (Mã SGD)
62. Tra cứu điểm thi trường Đại học Sao Đỏ (Mã SDU)
61. Tra cứu điểm thi trường Đại học Quy Nhơn (Mã DQN)
60. Tra cứu điểm thi trường Đại học Phú Yên (Mã DPY)
59. Tra cứu điểm thi trường Đại học Phạm Văn Đồng (Mã DPQ)
58. Tra cứu điểm thi trường Đại học Lạc Hồng ( Mã DLH)
57. Tra cứu điểm thi trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP Hồ Chí Minh (Mã DCT)
56. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Thống kê (Mã CTE)
55. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Viễn Đông (Mã CDV)
54. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến (Mã CCZ)
53. Tra cứu điểm thi trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (Mã SKV)
52. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Hàng Hải (Mã CHH)
51. Tra cứu điểm thi trường Đại học Dược Hà Nội (Mã DKH)
50. Tra cứu điểm thi trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Mã DDK)
49. Tra cứu điểm thi trường Đại học Giao thông vận tải (Mã GHA)
48. Tra cứu điểm thi trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở II- Cơ sở phía Nam ( Mã GSA)
47. Tra cứu điểm thi trường Đại học Đồng Tháp (Mã SPD)
46. Tra cứu điểm thi trường Đại học Xây dựng (Mã XDA)
45. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tài chính - Kế toán (Mã CTQ)
44. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội (Mã FBU)
43. Tra cứu điểm thi trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (Mã LPS)
42. Tra cứu điểm thi trường Đại học Quốc tế- Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh (Mã QSQ)
41. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tây Bắc (Mã TTB)
40. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tây Nguyên (Mã TTN)
39.Tra cứu điểm thi trường Đại học An Giang (Mã TAG)
38. Tra cứu điểm thi trường Đại học Hàng Hải (Mã HHA)
37. Tra cứu điểm thi trường Học viện Tài chính (HTC)
36. Tra cứu điểm thi trường Đại học Kinh tế quốc dân (Mã KHA)
35. Tra cứu điểm thi trường Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh (Mã KTS)
34. Tra cứu điểm thi trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP Hồ Chí Minh (Mã SPK)
33. Tra cứu điểm thi trường Đại học Văn hóa TP Hồ Chí Minh (Mã VHS)
32. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Yên Bái (Mã CYV)
31. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tân Tạo (Mã TTU)
30. Tra cứu điểm thi trường Đại học Nguyễn Tất Thành (Mã NTT)
29. Tra cứu điểm thi trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương (Mã DKY)
28. Tra cứu điểm thi trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng ( Mã DHB)
27. Tra cứu điểm thi trường Đại học Hồng Đức (Mã HDT)
26. Tra cứu điểm thi trường Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam ( Mã HYD)
25. Tra cứu điểm thi trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật Tây Bắc (Mã CVB)
24. Tra cứu điểm thi trường Đại học Ngoại thương (cơ sở phía Bắc) (Mã NTH)
23. Tra cứu điểm thi trường Đại học Ngoại thương (cơ sở phía Nam) (Mã NTS)
22. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tài chính-Marketing (Mã DMS)
21. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.Hồ Chí Minh (Mã DTM)
20. Tra cứu điểm thi trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải (Mã GTA)
19. Tra cứu điểm thi trường Đại học Kinh tế (ĐH QGHN) (Mã QHE)
18. Tra cứu điểm thi trường Đại học Công nghệ (ĐH QGHN) (Mã QHI)
17. Tra cứu điểm thi trường Khoa Luật (ĐH QGHN) (Mã QHL)
16. Tra cứu điểm thi trường Đại học Giáo dục (ĐH QGHN) (Mã QHS)
15. Tra cứu điểm thi trường Đại học Khoa học tự nhiên (ĐH QGHN) (Mã QHT)
14. Tra cứu điểm thi trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn (ĐH QGHN) (Mã QHX)
13. Tra cứu điểm thi Khoa Y-Dược (ĐH QGHN) (Mã QHY)
12. Tra cứu điểm thi trường Đại học Hùng Vương (Mã THV)
11. Tra cứu điểm thi trường Đại học Tiền Giang ( Mã TTG)
10. Tra cứu điểm thi trường Đại học Y tế công cộng (Mã YTC)
9. Tra cứu điểm thi trường Đại học Nông lâm Bắc Giang (DBG)
8. Tra cứu điểm thi trường Đại học Xây dựng miền Tây (Mã MTU)
7. Tra cứu điểm thi trường Đại học Thủ Dầu Một (Mã TDM)
6. Tra cứu điểm thi trường Đại học Công nghiệp Việt Trì (Mã VUI)
5. Tra cứu điểm thi trường Đại học Quảng Nam (Mã DQU)
4. Tra cứu điểm thi trường Học viện Âm nhạc Huế (HVA)
3. Tra cứu điểm thi trường Đại học Đà Lạt (Mã TDL)
2. Tra cứu điểm thi trường Đại học Chu Văn An (Mã DCA)
1. Tra cứu điểm thi trường Đại học dân lập Hải Phòng (Mã DHP)