Cuốn "An toàn điện hạt nhân" do Giáo sư Phạm Duy Hiển biên soạn vừa được NXB Khoa học kỹ thuật phát hành trong tháng 5/2015.
Tác giả, Giáo sư Phạm Duy Hiển cho biết sau thảm họa hạt nhân Fukushima (Nhật Bản), một số nước dứt khoát từ bỏ điện hạt nhân để phát triển năng lượng tái tạo, trong khi đó nhiều lò phản ứng mới vẫn được xây dựng ở nhiều nước khác. Chủ đề an toàn điện hạt nhân lại tiếp tục chia rẽ thế giới, từ công chúng đến các đảng phái chính trị và ngay cả giới chuyên môn. Điều đó cho thấy an toàn điện hạt nhân là chủ đề khoa học rất phức tạp, rất khó “cân đong đo đếm” để có thể khẳng định dứt khoát có hay không.
An toàn điện hạt nhân là chủ đề "nóng" ở nước ta trong thời gian gần đây, được đề cập thường xuyên trong những hội thảo quốc gia và quốc tế, được đăng tải liên tục trên các phương tiện truyền thông. Trong khi đó, các sách trình bày cơ sở khoa học về an toàn điện hạt nhân lại rất thiếu. Chính vì sự trăn trở với hiện trạng này đã thôi thúc Giáo sư Phạm Duy Hiển biên soạn sách “An toàn điện hạt nhân”.
Cuốn sách với 460 trang nêu rõ điện hạt nhân là khoa học đa ngành, nơi hội tụ các đỉnh cao từ nhiều khoa học hiện đại sử dụng tối đa các phương tiện tính toán cực mạnh. Do đó, phán xét về an toàn điện hạt nhân không hề đơn giản, không thể theo những tư duy cơ giới hời hợt và rất dễ bị những tâm thức chủ quan chi phối.
|
Cuốn sách "An toàn điện hạt nhân".
|
Mạch logic của cuốn “An toàn điện hạt nhân” bắt đầu từ chương IV, khi bàn đến cấu trúc lò phản ứng năng lượng và cơ chế vật lý dẫn đến tai nạn điện hạt nhân cũng như hậu quả thoát chất phóng xạ ra môi trường (chương V). Không thể hiểu kỹ hai nội dung này nếu không ngược lại lịch sử phát triển vật lý hạt nhân bắt nguồn từ phát minh ra hiện tượng phóng xạ trong khoáng uranium từ đầu thế kỷ 20 (chương I), nguồn gốc phóng xạ trong tự nhiên (chương II) và nền phông phóng xạ nhân tạo còn lưu lại từ các cuộc thử vũ khí hạt nhân ào ạt trong khí quyển hồi đầu thập kỷ 1960 (chương III).
Phân tích an toàn điện hạt nhân theo phương pháp tất định và xác suất (chương VI) là hai phương pháp luận cơ bản trong an toàn điện hạt nhân. Tiếp theo, ba tai nạn hạt nhân (Three Mile Island, Chernobyl và Fukushima trong chương VII, VIII, IX) được minh họa tương đối chi tiết. Cuối cùng là câu chuyện hậu Fukushima (chương X) trình bày hiện trạng điện hạt nhân trên thế giới, cũng như triển vọng của các lò thế hệ mới có khả năng sử dụng phế thải hạt nhân ngay trong lò, và có thể được thương mại hóa trong vài thập kỷ tới.
Cuốn sách có thể được sử dụng làm tài liệu tham chiếu trong giảng dạy chuyên ngành hạt nhân ở trường đại học. Những người hoạt động trong ngành, kể cả giới quản lý và hoạch định chính sách, có thể tìm thấy ở đây những kiến thức cơ bản, có hệ thống và hữu ích cho công việc của mình.
Đức Hà