Tải ứng dụng:
BÁO ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ
Kiểm định chất lượng giáo dục đại học những năm gần đây đã trở thành hoạt động quen thuộc đối với các cơ sở đào tạo. Nhiều trường coi kiểm định là điều kiện cần để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, thực tế cho thấy ở không ít nơi, kiểm định vẫn được tiếp cận như một thủ tục phải hoàn thành, hơn là một công cụ giúp cải thiện chất lượng đào tạo.
Theo GS.TS Nguyễn Quý Thanh - Hiệu trưởng trường Đại học Giáo dục (ĐHQGHN), vấn đề không nằm ở việc có kiểm định hay không, mà ở cách hiểu và cách làm. Khi kiểm định bị xem như "giấy thông hành" để công nhận hoặc quảng bá, thay vì là cơ chế tự nhìn lại và cải tiến, giá trị cốt lõi của hoạt động này sẽ bị suy giảm.

GS.TS Nguyễn Quý Thanh cho rằng cần trả lại cho kiểm định đúng vị trí và chức năng vốn có - Ảnh: VGP/Thu Trang
Không phải tự nguyện hay bắt buộc, mà là làm đúng mục tiêu
Một trong những tranh luận thường gặp là kiểm định nên được thực hiện theo hướng tự nguyện hay bắt buộc. Tuy nhiên, theo GS Thanh, đây chưa phải là điểm mấu chốt. Điều quan trọng hơn là kiểm định đang hướng tới mục tiêu gì và áp dụng ở cấp độ nào.
Với kiểm định cơ sở giáo dục, trọng tâm là đánh giá năng lực của nhà trường trong việc tổ chức, vận hành và cải tiến chất lượng đào tạo. Kiểm định ở cấp độ này không nhằm đánh giá từng môn học cụ thể, mà xem xét liệu nhà trường có đủ điều kiện và cơ chế để bảo đảm chất lượng hay không. Trong khi đó, với kiểm định chương trình đào tạo, mục tiêu là đánh giá khả năng cung cấp dịch vụ đào tạo đáp ứng yêu cầu của người học và xã hội.
Theo GS Thanh, nếu không phân biệt rõ các cấp độ này, kiểm định rất dễ bị kỳ vọng sai: hoặc bị đẩy lên thành "chuẩn vàng" về chất lượng, hoặc bị xem nhẹ như một thủ tục hành chính.
Hiểu đúng kiểm định: từ kinh nghiệm quốc tế đến thực hành trong nước
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, kiểm định không nhất thiết phải áp đặt bằng mệnh lệnh hành chính để trở thành yêu cầu bắt buộc trên thực tế. Theo GS.TS Nguyễn Quý Thanh, mô hình tại Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình: kiểm định được coi là tự nguyện về nguyên tắc, nhưng lại gắn chặt với các quyền lợi thiết yếu của người học và cơ sở đào tạo.
Cụ thể, chỉ những trường được kiểm định mới được công nhận văn bằng trong hệ thống, cho phép sinh viên chuyển đổi tín chỉ và tiếp cận các khoản vay ưu đãi. Vì vậy, dù không có quy định "bắt buộc" theo nghĩa hành chính, hầu hết các trường đại học tại Hoa Kỳ – kể cả những trường hàng đầu đều tham gia kiểm định. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chu kỳ đánh giá, chứ không phải ở việc có kiểm định hay không.
Theo GS Thanh, điều đáng tham khảo từ mô hình này không phải là tính "tự nguyện" trên danh nghĩa, mà là cách thiết kế luật chơi để kiểm định trở thành một phần tất yếu của hệ thống, thay vì một thủ tục mang tính hình thức.
GS Thanh cũng lưu ý, việc tham gia kiểm định quốc tế cần được cân nhắc kỹ, bởi không phải tổ chức nào cũng có uy tín lâu dài; khi một tổ chức kiểm định bị rút giấy phép, hệ quả pháp lý và quyền lợi của người học có thể bị ảnh hưởng trực tiếp.
Một thực tế khác được GS Thanh chỉ ra là việc kiểm định thường bị nhầm lẫn với thanh tra. Trong giai đoạn đầu, do phải bảo đảm tuân thủ các quy định pháp luật, hoạt động kiểm định dễ mang dáng dấp của việc kiểm tra điều kiện, từ đội ngũ giảng viên đến chương trình đào tạo. Điều này khiến nhiều cơ sở đào tạo tiếp cận kiểm định với tâm lý đối phó.
Tuy nhiên, kiểm định không dừng ở việc kiểm tra đúng – sai theo quy định. Giá trị quan trọng hơn của kiểm định là đưa ra các khuyến nghị giúp nhà trường nhìn nhận lại điểm mạnh, điểm yếu và có hướng cải thiện. Khi kiểm định bị đồng nhất với việc "soi lỗi", nhà trường sẽ tập trung hoàn thiện hồ sơ minh chứng thay vì tập trung vào cải tiến thực chất.
Kiểm định cũng thường bị nhầm lẫn với xếp hạng. Theo GS Thanh, kiểm định là so sánh với tiêu chuẩn, còn xếp hạng là so sánh giữa các cơ sở đào tạo với nhau. Việc dùng kết quả kiểm định để "so kè" thứ hạng không phản ánh đúng bản chất và mục tiêu của hoạt động đảm bảo chất lượng.

Kiểm định là công cụ cải tiến, không phải nhãn mác quảng bá
Kiểm định để cải tiến, không phải để quảng bá
Theo GS.TS Nguyễn Quý Thanh, kiểm định tại Việt Nam hiện nay không mang tính trừng phạt. Các tổ chức kiểm định chủ yếu đưa ra khuyến nghị, còn quyền quyết định thuộc về cơ quan quản lý nhà nước. Chính đặc điểm này cho thấy kiểm định không phải là công cụ xử lý vi phạm, mà là cơ chế hỗ trợ cải tiến.
Kiểm định chỉ thực sự có ý nghĩa khi được đặt trong tổng thể quản trị của nhà trường, gắn với chiến lược phát triển và cải tiến liên tục. Nếu bị tách rời khỏi các hoạt động này, kiểm định sẽ chỉ làm gia tăng gánh nặng hành chính và tạo thêm áp lực hình thức.
Thông điệp mà GS Thanh nhấn mạnh là rõ ràng: kiểm định không phải là chứng nhận "chất lượng cao" để quảng bá hình ảnh, mà là công cụ giúp các cơ sở đào tạo tự nhìn lại mình và nâng cao chất lượng một cách bền vững.
Thu Trang