Tải ứng dụng:
BÁO ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ

Sự kết hợp giữa robot công nghiệp, trí tuệ nhân tạo và thị giác máy đang tạo nên làn sóng tự động hóa sâu rộng trong các nhà máy Việt Nam - Ảnh: VGP/Thu Giang
Sự bùng nổ của robot công nghiệp đang tạo ra bước ngoặt lớn trong nhiều lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam, mở ra một giai đoạn phát triển mới của tự động hóa và sản xuất thông minh.
Theo Liên đoàn Robot Quốc tế (IFR), Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ tăng trưởng robot công nghiệp nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Đáng chú ý, mật độ robot trong các nhà máy tại Việt Nam đã tăng gần 6 lần chỉ trong vòng 5 năm.
Con số này phản ánh rõ nhu cầu cấp thiết của doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công trong bối cảnh chi phí nhân công ngày càng gia tăng.
Trong lĩnh vực điện tử – ngành dẫn đầu về mức độ tự động hóa, các doanh nghiệp tại Bắc Ninh, Thái Nguyên đã triển khai hàng chục nghìn robot gắp – đặt, robot hàn và robot lắp ráp.
Việc ứng dụng robot không chỉ giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất mà còn nâng cao độ ổn định ở những công đoạn đòi hỏi độ chính xác cao – yếu tố có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng sản phẩm điện tử.
Thực tế cho thấy, sau khi triển khai robot, nhiều doanh nghiệp đã tiết kiệm từ 40%–70% chi phí nhân công, đồng thời giảm đáng kể tỷ lệ lỗi sản phẩm.
Không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế, robot còn góp phần cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động trong những môi trường độc hại, nhiệt độ cao hoặc tiềm ẩn nhiều rủi ro về hóa chất, nơi mà lao động thủ công khó có thể đáp ứng yêu cầu lâu dài.
Bên cạnh robot công nghiệp truyền thống, sự gia tăng nhanh chóng của robot hợp tác (cobot) đang trở thành một xu hướng nổi bật tại Việt Nam. Với kích thước nhỏ gọn, dễ lập trình và có khả năng làm việc trực tiếp cùng con người, cobot đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa – khu vực chiếm đa số trong nền kinh tế.
Nhiều doanh nghiệp trong các ngành may mặc, da giày đã bắt đầu thử nghiệm cobot ở các khâu đóng gói, vận chuyển nhẹ hoặc gắp – đặt linh hoạt, qua đó nâng cao năng suất mà không làm xáo trộn lớn mô hình sản xuất hiện có.
Cùng với robot cơ khí, các hệ thống tự động hóa tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và thị giác máy (machine vision) đang trở thành “trợ thủ đắc lực” trong sản xuất hiện đại. Công nghệ thị giác máy cho phép phát hiện những lỗi vi mô mà mắt người khó nhận biết, phân loại sản phẩm theo các tiêu chuẩn định sẵn và đánh giá chất lượng theo thời gian thực. Nhờ đó, nhiều nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, nhựa kỹ thuật và kim loại đã giảm tỷ lệ lỗi từ khoảng 5% xuống còn 1%.
AI cũng đang được ứng dụng ngày càng sâu vào quản trị sản xuất, từ tối ưu hóa lịch trình, dự báo bảo trì thiết bị cho đến phân tích hiệu quả vận hành. Việc giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sử dụng thiết bị giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng đáp ứng các đơn hàng lớn với yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiến độ.
Xu hướng tự động hóa thông minh không chỉ dừng lại ở khâu sản xuất mà còn lan tỏa mạnh mẽ sang lĩnh vực logistics. Tại các trung tâm kho vận hiện đại ở Hà Nội, Hải Phòng và TPHCM, robot tự hành (AGV), hệ thống phân loại tự động và phần mềm tối ưu luồng hàng hóa đã được triển khai đồng bộ. Nhờ đó, thời gian xử lý đơn hàng được rút ngắn đáng kể, từ 24 giờ xuống chỉ còn 6–12 giờ.
Trong lĩnh vực thương mại điện tử, mức độ tự động hóa ngày càng tăng nhanh nhằm đáp ứng nhu cầu đơn hàng lớn và yêu cầu cao về tốc độ giao nhận.
Mặc dù tiềm năng phát triển rất lớn, thị trường robot công nghiệp và tự động hóa tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Việt Nam hiện chưa chủ động được các công nghệ lõi như cảm biến, chip điều khiển và phần mềm điều phối.
Hơn nữa, chi phí đầu tư ban đầu cho robot và hệ thống tự động hóa vẫn còn cao đối với nhiều doanh nghiệp, trong khi nguồn nhân lực kỹ sư điều khiển robot, tự động hóa và AI vẫn còn thiếu. Bên cạnh đó, hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn an toàn trong lĩnh vực này chưa được đồng bộ.
Để khắc phục những hạn chế trên, Việt Nam cần xây dựng chiến lược quốc gia về robot, thúc đẩy phát triển các sản phẩm robot “Make in Vietnam”, đồng thời đẩy mạnh đầu tư nghiên cứu và phát triển các công nghệ nền tảng. Mục tiêu đào tạo khoảng 50.000 kỹ sư cơ – điện tử, tự động hóa và AI đến năm 2030 được xem là yếu tố then chốt nhằm bảo đảm nguồn nhân lực chất lượng cao cho lĩnh vực này.
Trong bối cảnh đó, Bộ KH&CN đã phê duyệt Chương trình KC.03/21-30, tạo nền tảng quan trọng thúc đẩy phát triển cơ khí và tự động hóa. Chương trình không chỉ hỗ trợ đổi mới công nghệ mà còn chú trọng mở rộng mối liên kết giữa nghiên cứu – ứng dụng – sản xuất, giữa doanh nghiệp với viện nghiên cứu và trường đại học.
Đại diện Ban Chủ nhiệm Chương trình cho biết, Ban luôn mong muốn lắng nghe, tiếp nhận các ý tưởng sáng tạo, chia sẻ kinh nghiệm và xu hướng công nghệ từ đội ngũ nhà khoa học nhằm thúc đẩy ngành cơ khí – tự động hóa phát triển bền vững. Đây được xác định là hai lĩnh vực có vai trò then chốt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Chương trình KC.03/21-30 tập trung xác định các xu hướng công nghệ cơ khí – tự động hóa làm căn cứ định hình mục tiêu nghiên cứu, đồng thời đề xuất các nhóm vấn đề trọng điểm mà ngành có thể giải quyết trong giai đoạn tới.
Định hướng xuyên suốt là giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa công nghệ và thị trường: vừa đầu tư nghiên cứu, phát triển các sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, vừa hướng tới những sản phẩm đột phá, mang tính dẫn dắt, tạo ra thị trường và không gian phát triển mới.
Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả các cơ hội này, các chuyên gia cho rằng cần tiếp tục tháo gỡ những nút thắt về vốn đầu tư, tăng cường sự gắn kết giữa nghiên cứu và sản xuất, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Việc mở rộng cơ chế đặt hàng nghiên cứu từ Nhà nước, đơn giản hóa thủ tục hỗ trợ tài chính và nâng cao vai trò chủ động của doanh nghiệp trong mối quan hệ công nghệ – thị trường được xem là những giải pháp quan trọng.
Với định hướng rõ ràng, mục tiêu cụ thể và sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp, Chương trình KC.03/21-30 được kỳ vọng sẽ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới công nghệ, góp phần đưa cơ khí – tự động hóa Việt Nam vươn lên mạnh mẽ, từng bước khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị công nghiệp toàn cầu.
Thu Giang