• An Giang
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Bình Định
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Cao Bằng
  • Cà Mau
  • Cần Thơ
  • Điện Biên
  • Đà Nẵng
  • Đà Lạt
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Nội
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tây
  • Hà Tĩnh
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hậu Giang
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long An
  • Lào Cai
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Thanh Hóa
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Tây Ninh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Vũng Tàu
  • Yên Bái

Định mức tạm cho công tác xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Bãi chôn lấp số 2 - Khu liên hợp xử lý chất thải Phước Hiệp

UBND TPHCM vừa ban hành Định mức tạm cho công tác xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Bãi chôn lấp số 2 - Khu liên hợp xử lý chất thải Phước Hiệp, huyện Củ Chi, cụ thể như sau:

05/07/2011 16:25
Thành phần hao phí
Đơn vị
Số lượng
Vật liệu:
Enchoice xử lý rác
Lít/tấn rác
0,002191
GEM
Lít/tấn rác
0,056583
Ordor
Lít/tấn rác
0,007250
Bạt nhựa xanh phủ
m 2 /tấn rác
0,260930
Đất phủ trung gian
m 3 /tấn rác
0,085917
Đất taluy
m 3 /tấn rác
0,006430
Đất làm đường tạm
m 3 /tấn rác
0,003610
Panel làm đường tạm
Tấm/tấn rác
0,000746
Nhân công:
Cấp bậc thợ bình quân 4/7
Công/tấn rác
0,020993
Cấp bậc thợ bình quân 3.5/7
Công/tấn rác
0,031962
Cấp bậc thợ bình quân 2/4
Công/tấn rác
0,013095
Máy thi công:
Xe ủi D7
Ca/tấn
0,002487
Xe Kobel SK07 (0,8m3)
Ca/tấn
0,003360
Xe xúc lật 3m 3
Ca/tấn
0,001845
Xe ôtô vận chuyển 10T
Ca/tấn
0,012577
Xe bồn 16m 3
Ca/tấn
0,000677
Máy bơm diesel 10 CV
Ca/tấn
0,000592
Bơm điện 1,10 kw
Ca/tấn
0,003880
LN