Tải ứng dụng:
BÁO ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ
Nhận thức này ngày càng được khẳng định rõ trong các chủ trương, định hướng lớn của Đảng và Nhà nước. Tại Diễn đàn quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số lần thứ III diễn ra sáng nay 20/12 tại Trụ sở Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính nhấn mạnh vai trò then chốt của kinh tế số và xã hội số trong giai đoạn phát triển tới, coi đây là động lực phát triển trọng yếu cho giai đoạn 2026-2030, hướng tới mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số.
Phát biểu khai mạc diễn đàn, Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh: "Kinh tế số là động lực, xã hội số là nền tảng, con người là trung tâm", qua đó khẳng định dữ liệu không chỉ là yếu tố kỹ thuật mà đã trở thành thành tố không thể tách rời trong chiến lược phát triển đất nước giai đoạn hiện nay.

Thủ tướng Phạm Minh Chính: Kinh tế số không chỉ là một xu hướng công nghệ mà là "một trụ cột để đổi mới mô hình tăng trưởng, tái cấu trúc nền kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia" - Ảnh: VGP/NB
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu dịch chuyển mạnh mẽ sang nền kinh tế số, dữ liệu ngày càng được coi là nguồn lực chiến lược cốt lõi. Các hệ thống dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu đang tạo ra một lớp giá trị mới cho doanh nghiệp, từ tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao hiệu quả quản trị, phân tích hành vi khách hàng đến dự báo xu hướng thị trường và quản trị rủi ro.
Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh, kinh tế số không chỉ là một xu hướng công nghệ mà là "một trụ cột để đổi mới mô hình tăng trưởng, tái cấu trúc nền kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia". Cách tiếp cận này cho thấy dữ liệu không còn là yếu tố phụ trợ, mà đã trở thành tài sản chiến lược, có khả năng quyết định sức cạnh tranh và vị thế của doanh nghiệp cũng như của cả nền kinh tế trong kỷ nguyên mới.
Cùng quan điểm đó, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng khẳng định, dữ liệu là "tài nguyên mới, tư liệu sản xuất mới của nền kinh tế số", đồng thời nhấn mạnh yêu cầu phải khai thác, chia sẻ và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả để tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp và xã hội.
Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, với cạnh tranh toàn cầu gay gắt và nhu cầu khách hàng thay đổi nhanh chóng, dữ liệu trở thành công cụ giúp doanh nghiệp chuyển từ phản ứng bị động sang chủ động dẫn dắt, từ quản lý dựa trên kinh nghiệm sang ra quyết định dựa trên phân tích và dự báo khoa học.
Mặc dù tiềm năng của dữ liệu là rất lớn, song thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa coi dữ liệu là một loại tài sản kinh tế đúng nghĩa. Dữ liệu trong nhiều trường hợp vẫn chỉ được sử dụng để phục vụ báo cáo, thống kê hoặc số hóa quy trình hiện hữu, thay vì trở thành nền tảng cho đổi mới mô hình kinh doanh và tạo giá trị mới.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ hạn chế trong nhận thức chiến lược, khi không ít doanh nghiệp coi dữ liệu là "phần phụ" của hoạt động kinh doanh, chưa gắn dữ liệu với chiến lược phát triển dài hạn. Bên cạnh đó, việc thiếu hạ tầng dữ liệu đồng bộ, thiếu nhân lực có năng lực phân tích và quản trị dữ liệu chuyên sâu, cũng như khung khổ pháp lý về quản trị và chia sẻ dữ liệu đang trong quá trình hoàn thiện, đã tạo ra những rào cản nhất định cho doanh nghiệp trong quá trình đầu tư bài bản vào dữ liệu.
Tuy nhiên, những tín hiệu tích cực đang ngày càng rõ nét. Việc Chính phủ xác định dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng số là năng lực sản xuất mới, đồng thời nhấn mạnh mối liên kết giữa kinh tế số, xã hội số và phát triển con người, cho thấy dữ liệu đang được đặt vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia trong dài hạn.

Các doanh nghiệp cần xây dựng dữ liệu thành tài sản kinh tế bền vững
Để dữ liệu thực sự trở thành tài sản kinh tế, doanh nghiệp Việt Nam cần thay đổi căn bản cách tiếp cận. Dữ liệu cần được đặt vào trung tâm chiến lược phát triển, được quản trị như một loại tài sản có giá trị, với các hệ thống thu thập, lưu trữ, bảo mật và phân tích đồng bộ, xuyên suốt toàn bộ hoạt động sản xuất - kinh doanh.
Song song với đó là đầu tư cho nguồn nhân lực dữ liệu chất lượng cao, những người không chỉ làm chủ công nghệ mà còn có khả năng chuyển hóa dữ liệu thành tri thức và quyết định kinh doanh. Quan trọng hơn, doanh nghiệp không thể phát triển dữ liệu trong trạng thái "đơn lẻ", mà cần tham gia sâu vào hệ sinh thái dữ liệu quốc gia, thông qua hợp tác với Nhà nước, các doanh nghiệp công nghệ, tổ chức nghiên cứu và cơ sở đào tạo, nhằm chia sẻ dữ liệu an toàn, chuẩn hóa và gia tăng giá trị dữ liệu đa nguồn.
Đại diện Tập đoàn FPT cho rằng dữ liệu chính là nền tảng cốt lõi của kinh tế số và là "nhiên liệu" cho trí tuệ nhân tạo. Theo FPT, trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, doanh nghiệp chỉ có thể làm chủ AI, điện toán đám mây hay các dịch vụ số nếu trước hết làm chủ được dữ liệu của chính mình. Việc xây dựng hệ thống dữ liệu tập trung, chuẩn hóa và có khả năng khai thác theo thời gian thực không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, mà còn tạo điều kiện hình thành các sản phẩm, dịch vụ số mới có giá trị gia tăng cao.
Từ kinh nghiệm triển khai các dự án chuyển đổi số cho doanh nghiệp và cơ quan nhà nước, đại diện FPT nhấn mạnh rằng dữ liệu không nên bị "đóng khung" trong từng bộ phận, mà cần được kết nối xuyên suốt để trở thành tài sản chung phục vụ quản trị và ra quyết định chiến lược.
Ở góc độ doanh nghiệp cung cấp nền tảng quản trị, đại diện Base.vn cho rằng dữ liệu chính là điểm khởi đầu của chuyển đổi số thực chất. Theo Base, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang gặp khó khăn trong quản trị do dữ liệu bị phân tán, thiếu chuẩn hóa và phụ thuộc nhiều vào con người. Khi dữ liệu được số hóa đầy đủ, kết nối liên thông giữa các phòng ban và được cập nhật theo thời gian thực, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể độ trễ trong ra quyết định, tăng tính minh bạch và nâng cao kỷ luật vận hành.
Base cho rằng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc coi dữ liệu là tài sản không nhất thiết phải bắt đầu từ những công nghệ phức tạp, mà trước hết là từ việc chuẩn hóa dữ liệu nội bộ, hình thành thói quen ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì kinh nghiệm cảm tính.
Trong khi đó, từ thực tiễn của một tập đoàn đa ngành, Masan đã sử dụng dữ liệu, tích hợp vào toàn bộ chuỗi giá trị, đã tạo ra hiệu quả kinh tế rõ rệt. Việc phân tích dữ liệu tiêu dùng theo thời gian thực giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong dự báo nhu cầu, tối ưu tồn kho và logistics, đồng thời nâng cao khả năng cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ. Cách tiếp cận này cho phép Masan chuyển dịch từ mô hình quản lý truyền thống sang mô hình vận hành dựa trên dữ liệu và AI, qua đó gia tăng năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường biến động nhanh.
Ở góc nhìn toàn cầu, Công ty Schneider Electric Việt Nam theo định hướng cho rằng dữ liệu là nền tảng để doanh nghiệp không chỉ tăng trưởng hiệu quả mà còn phát triển bền vững. Khi dữ liệu được khai thác đúng cách, doanh nghiệp có thể tối ưu sử dụng năng lượng, giảm phát thải và hướng tới các mục tiêu tăng trưởng xanh, phù hợp với xu thế chung của kinh tế thế giới.
Trong bối cảnh kinh tế số đang trở thành trụ cột chiến lược của Việt Nam, dữ liệu không còn là yếu tố phái sinh mà đã trở thành một loại tài sản kinh tế trọng yếu, quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp. Khai thác dữ liệu hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đứng vững trên thị trường trong nước mà còn mở rộng cơ hội vươn ra quốc tế, đóng góp thiết thực vào mục tiêu phát triển kinh tế số quốc gia.
Giang Oanh