Tải ứng dụng:
BÁO ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ
Thực tiễn cho thấy, điểm nghẽn lớn nhất không còn nằm ở việc thiếu cơ chế, mà ở cách biến cơ chế thành hành động nhất quán, kịp thời và có trách nhiệm. Để Nghị quyết 98 (sửa đổi) phát huy hiệu quả thực chất, cần sự vào cuộc đồng bộ của Thành phố Hồ Chí Minh, các bộ, ngành Trung ương và cả hệ thống giám sát, người dân, doanh nghiệp.

Thước đo cuối cùng của Nghị quyết 98 (sửa đổi) không phải là mức độ phân cấp hay số lượng cơ chế đặc thù, mà là ở một câu hỏi rất thực: Người dân có sống thuận lợi hơn không, doanh nghiệp có làm ăn hiệu quả hơn không, và năng lực cạnh tranh của Thành phố có được nâng lên hay không
Thành phố Hồ Chí Minh: Chuyển nhanh từ chính sách sang dự án
Trách nhiệm đầu tiên và lớn nhất thuộc về chính quyền Thành phố Hồ Chí Minh - chủ thể được trao quyền. Nhưng thách thức cốt lõi không nằm ở câu hỏi "có làm hay không", mà ở hai tiêu chí khó hơn nhiều: Làm nhanh đến mức nào và làm đúng đến đâu? Bởi trong quản trị hiện đại, tốc độ là năng lực cạnh tranh, còn độ đúng là năng lực bền vững.
Điều quan trọng nhất lúc này là Thành phố phải chuyển từ tư duy "ban hành chính sách" sang tư duy "tổ chức dự án". Chính sách chỉ là khung, dự án mới là nơi thay đổi xảy ra. Các cơ chế mới như TOD, nhà đầu tư chiến lược, khu thương mại tự do, thủ tục đầu tư đặc biệt sẽ không tự phát huy giá trị nếu không được "dịch" ngay thành một gói thực thi gồm: Danh mục dự án ưu tiên, tiêu chí lựa chọn minh bạch, quy trình rút gọn có thời hạn xử lý rõ ràng, nguồn lực đi kèm (đất đai, tài chính, nhân sự), và đặc biệt là một đầu mối chịu trách nhiệm đến cùng.
Với TOD, nếu chậm ban hành tiêu chí phát triển quanh nhà ga, depot và các vùng phụ cận, cơ chế "giữ lại 100% nguồn thu từ khai thác quỹ đất" sẽ khó trở thành động cơ tài chính đô thị đúng nghĩa. Khi đó, TOD dễ bị biến thành những dự án bất động sản rời rạc, thay vì là một thiết kế tổng thể nhằm tối ưu hóa giao thông công cộng, tái cấu trúc không gian đô thị và tạo nguồn lực bền vững cho hạ tầng. Nói cách khác, TOD không phải chỉ là tên gọi, mà là một hệ kỷ luật thực thi: Kỷ luật quy hoạch, kỷ luật hạ tầng, kỷ luật môi trường và kỷ luật tài chính.
Với nhà đầu tư chiến lược, nếu không sớm công bố danh mục lĩnh vực ưu tiên, bộ tiêu chí lựa chọn và cơ chế xử lý hồ sơ theo "đồng hồ đếm ngược", quyền được trao sẽ dễ bị sử dụng manh mún- nơi thì mở quá rộng, nơi thì lại "đóng" vì sợ trách nhiệm. Khi ấy, Thành phố có thể thu hút được dự án, nhưng chưa chắc thu hút được những đối tác mang theo công nghệ, quản trị hiện đại, chuẩn mực và khả năng kéo hệ sinh thái đi lên.
Quan trọng hơn cả, Thành phố Hồ Chí Minh cần quán triệt một nguyên tắc mang tính bản lề là đã được phân quyền thì phải dám quyết và dám chịu trách nhiệm. Tinh thần của Nghị quyết 98 (sửa đổi) không phải để địa phương "xin thêm hướng dẫn", mà để địa phương tự thiết kế cách làm trong khung pháp lý được trao, và chịu trách nhiệm giải trình bằng kết quả. Nếu vẫn giữ thói quen chờ chỉ đạo cho mọi tình huống, cải cách sẽ bị triệt tiêu ngay trong khâu thực thi - nơi lẽ ra phải là điểm xuất phát của đột phá.
Tóm lại, thước đo của Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn này không chỉ là số văn bản đã ban hành, mà là bao nhiêu dự án đã được kích hoạt đúng chuẩn, đúng tiến độ, đúng mục tiêu, và người dân, doanh nghiệp có cảm nhận được sự thay đổi thật hay chưa. Khi Thành phố chuyển được "cơ chế" thành "dự án", chuyển được "quyền" thành "kết quả", khi đó Nghị quyết mới thực sự đi vào đời sống.
Các bộ, ngành Trung ương: đồng hành, điều phối thay vì giữ quyền
Phân cấp chỉ thực sự có ý nghĩa khi Trung ương chuyển vai trò từ tiền kiểm sang kiến tạo, hỗ trợ và hậu kiểm. Với Nghị quyết 98 (sửa đổi), các bộ, ngành không còn là "cấp phê duyệt tiếp theo" trong chuỗi thủ tục, mà cần được định vị lại là đối tác đồng hành về thể chế, chính sách và kỹ thuật của Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình triển khai.Ở đây, vai trò của Chính phủ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.
Điều này đòi hỏi một thay đổi căn bản trong cách hành xử của các bộ, ngành. Thay vì yêu cầu Thành phố "xin ý kiến lại" đối với những nội dung đã được phân quyền, Trung ương cần chủ động rà soát các điểm giao thoa pháp luật, ban hành hướng dẫn thống nhất cách hiểu, và thiết lập cơ chế xử lý nhanh các vướng mắc phát sinh. Ở những lĩnh vực mới và phức tạp như khu thương mại tự do, thủ tục đầu tư đặc biệt hay tài chính đô thị gắn với TOD, sự chậm trễ không chỉ làm lỡ cơ hội, mà còn làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư vào tính nhất quán của thể chế.
Vai trò của Trung ương còn thể hiện ở việc thiết kế cơ chế giám sát và đánh giá dựa trên kết quả. Khi phân quyền đã được trao, điều cần giám sát không phải là từng bước thủ tục, mà là hiệu quả cuối cùng: Dự án có được triển khai đúng mục tiêu hay không, nguồn lực có được sử dụng hiệu quả hay không, và lợi ích công có được bảo đảm hay không. Cách tiếp cận hậu kiểm vừa giữ được kỷ cương pháp luật, vừa tạo không gian cho địa phương phát huy tính chủ động và sáng tạo.
Khi vai trò kiến tạo và điều phối được thực hiện đúng, Nghị quyết 98 (sửa đổi) mới phát huy trọn vẹn giá trị trong đời sống kinh tế – xã hội.
Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Hậu kiểm để bảo vệ cải cách
Với một Nghị quyết mang tính thí điểm và đột phá như Nghị quyết 98 (sửa đổi), vai trò của Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội không dừng lại ở việc thông qua, mà cần tiếp tục được thể hiện thông qua cơ chế theo dõi, giám sát và điều chỉnh kịp thời trong quá trình thực thi.
Trong logic phân quyền mới, Quốc hội không cần can thiệp sâu vào điều hành cụ thể, mà nên tập trung giám sát ở tầng chiến lược, xoay quanh ba câu hỏi cốt lõi: Các cơ chế đặc thù có được triển khai đúng tinh thần trao quyền hay không; hiệu quả kinh tế- xã hội thực tế mang lại là gì; và có rủi ro thể chế nào cần được nhận diện sớm để điều chỉnh.
Cách tiếp cận hậu kiểm này vừa giúp giữ vững kỷ cương pháp luật, vừa bảo vệ tinh thần cải cách, tránh tình trạng vì sợ sai mà không dám làm, hoặc vì làm nửa vời mà làm mất niềm tin. Khi Quốc hội giám sát bằng kết quả và tác động thực, Nghị quyết 98 (sửa đổi) mới thực sự trở thành một không gian thí điểm an toàn để đổi mới và nhân rộng những mô hình hiệu quả.
Doanh nghiệp: Từ thụ hưởng chính sách sang đồng kiến tạo phát triển
Nghị quyết 98 (sửa đổi) chỉ phát huy hết giá trị khi cộng đồng doanh nghiệp chủ động tham gia với vai trò đối tác, thay vì chỉ là đối tượng thụ hưởng.
Với các nhà đầu tư chiến lược, điều được kỳ vọng không chỉ là nguồn vốn, mà là tư duy dài hạn, năng lực quản trị hiện đại và cam kết gắn bó với thành phố. Với các doanh nghiệp trong nước, đây là cơ hội để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, học hỏi công nghệ, tiêu chuẩn và phương thức quản lý tiên tiến.
Một môi trường thể chế mở nhưng thiếu sự đồng hành có trách nhiệm của doanh nghiệp sẽ khó tạo ra giá trị bền vững. Ngược lại, khi doanh nghiệp coi sự phát triển của Thành phố là một phần trong chiến lược dài hạn của mình, hiệu ứng lan tỏa sẽ lớn hơn rất nhiều so với bất kỳ ưu đãi ngắn hạn nào.
Người dân, doanh nghiệp và xã hội: Giám sát để cải cách đi đúng hướng
Cuối cùng, không thể thiếu vai trò của người dân, doanh nghiệp và xã hội. Các cơ chế đặc thù chỉ thực sự có ý nghĩa khi chuyển hóa thành hạ tầng tốt hơn, dịch vụ công tốt hơn và chất lượng sống cao hơn cho người dân.
Việc mở rộng quyền cho chính quyền Thành phố phải song hành với minh bạch thông tin và trách nhiệm giải trình. Người dân không chỉ là người hưởng lợi, mà còn là chủ thể tham gia thực hiện và giám sát, góp phần bảo đảm các quyết sách lớn được triển khai đúng mục tiêu và đúng lợi ích công.
Thể chế chỉ sống khi tạo ra thay đổi thực
Nghị quyết 98 (sửa đổi) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong tư duy cải cách thể chế. Nhưng giá trị của Nghị quyết không nằm ở những điều khoản được viết ra, mà ở những thay đổi có thể cảm nhận được trong đời sống đô thị - trong cách ra quyết định, trong tốc độ triển khai và trong chất lượng phát triển của Thành phố Hồ Chí Minh.
Nếu được tổ chức thực thi đến nơi đến chốn, Nghị quyết 98 (sửa đổi) sẽ không chỉ mở ra dư địa mới cho một thành phố, mà còn hình thành một mô hình cải cách có thể học tập và nhân rộng cho cả nước. Ngược lại, nếu cải cách dừng lại nửa chừng, cơ hội sẽ trôi qua rất nhanh, và cái giá phải trả sẽ lớn hơn nhiều trong một thế giới cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Vì vậy, thước đo cuối cùng của Nghị quyết 98 (sửa đổi) không phải là mức độ phân cấp hay số lượng cơ chế đặc thù, mà là ở một câu hỏi rất thực: Người dân có sống thuận lợi hơn không, doanh nghiệp có làm ăn hiệu quả hơn không, và năng lực cạnh tranh của Thành phố có được nâng lên hay không. Khi câu trả lời là "có", thì cải cách thể chế mà Nghị quyết mang lại mới thực sự hoàn thành sứ mệnh của mình.
TS. Nguyễn Sĩ Dũng