• An Giang
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Bình Định
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Cao Bằng
  • Cà Mau
  • Cần Thơ
  • Điện Biên
  • Đà Nẵng
  • Đà Lạt
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Nội
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tây
  • Hà Tĩnh
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hậu Giang
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long An
  • Lào Cai
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Thanh Hóa
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Tây Ninh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Vũng Tàu
  • Yên Bái

ĐHSP Hà Nội: Nhận xét tuyển ĐH chính quy từ 16 điểm

(Chinhphu.vn) – Đại học Sư phạm Hà Nội (ĐHSP) là trường đầu tiên công bố ngưỡng điểm xét tuyển ĐH chính quy 2016. Theo đó, thí sinh đạt từ 16 điểm trở lên được nộp hồ sơ xét tuyển vào các ngành học tại trường.

15/07/2016 14:14

Cụ thể, thí sinh phải đạt tổng điểm 3 môn thi theo tổ hợp đăng ký xét tuyển (không nhân hệ số) và điểm ưu tiên (nếu có) từ 16,0 điểm trở lên.

Thí sinh phải tốt nghiệp THPT và có hạnh kiểm các học kỳ đều đạt loại khá trở lên.

Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia tại các cụm do các trường đại học chủ trì để tuyển sinh, đồng thời xét tuyển theo từng ngành.

Tiêu chí xét tuyển phụ:

1/ Thí sinh có điểm môn thi ưu tiên 1 (xem bảng dưới đây) cao hơn sẽ trúng tuyển.

2/ Thí sinh có điểm môn thi ưu tiên 2 (xem bảng dưới đây) cao hơn sẽ trúng tuyển (việc xét tiêu chí 2 khi sử dụng tiêu chí 1 mà vẫn còn nhiều thí sinh bằng điểm nhau và số lượng vượt chỉ tiêu cần tuyển).

Bảng ngành đào tạo; chỉ tiêu; môn thi ưu tiên 1 và ưu tiên 2 được qui định trong tổ hợp các môn xét tuyển:

Ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mã ngành ĐKXT

Chỉ tiêu

Môn thi

ưu tiên 1

Môn thi

ưu tiên 2

Các ngành đào tạo đại học sư phạm:

 

 

 

 

 

- SP Toán học

Toán, Vật lí, Hoá học

D140209A

140

Toán

Vật lí

- SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh)

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D140209B

D140209C

D140209D

25

15

10

Toán

Toán

Toán

Vật lí

Vật lí

Tiếng Anh

- SP Tin học

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D140210A

D140210B

25

15

Toán

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

- SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh)

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D140210C

D140210D

13

12

Toán

Toán

Vật lí

Anh

- SP Vật lí

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

D140211A

D140211B

D140211C

60

20

10

Vật lí

Vật lí

Vật lí

Toán

Toán

Toán

- SP Vật lí (đào tạo giáo viên dạy Vật lí bằng tiếng Anh)

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

D140211D

D140211E

D140211G

05

15

05

Vật lí

Vật lí

Vật lí

Toán

Tiếng Anh

Toán

- SP Hoá học

Toán, Vật lí, Hoá học

D140212A

90

Hoá học

Toán

- SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh)

Toán, Hoá học, Tiếng Anh

D140212B

25

Hoá học

Tiếng Anh

- SP Sinh học

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Hoá học, Sinh học

D140213A

D140213B

20

60

Hoá học

Sinh học

Toán

Hoá học

- SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh)

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Toán, Hoá học, Tiếng Anh

D140213C

D140213D

D140213E

5

15

5

Tiếng Anh

Sinh học

Tiếng Anh

Toán

Tiếng Anh

Hoá học

- SP Kĩ thuật công nghiệp

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

D140214A

D140214B

D140214C

60

30

20

Vật lí

Vật lí

Vật lí

Toán

Toán

Toán

- SP Ngữ văn

 

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D140217D

D140217C

D140217B

D140217A

60

60

20

20

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Toán

Toán

- SP Lịch sử

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

D140218C

D140218D

70

20

Lịch sử

Lịch sử

Ngữ văn

Ngữ văn

- SP Địa lí

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Địa lí

D140219A

D140219C

D140219B

30

54

26

Toán

Địa lí

Địa lí

Vật lí

Ngữ văn

Toán

- Tâm lí học giáo dục

 

Toán, Hoá học, Sinh học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

Toán, Ngữ văn, Lịch sử

D310403B

D310403C

D310403D

D310403A

5

10

10

5

Sinh học

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Ngoại ngữ

Toán

- Giáo dục công dân

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D140204C

D140204D

D140204A

D140204B

17

18

17

18

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Lịch sử

Toán

Toán

Toán

- Giáo dục chính trị

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D140205C

D140205D

D140205A

D140205B

25

25

25

25

Ngữ văn

Toán

Toán

Toán

Lịch sử

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

- Giáo dục Quốc phòng – An ninh

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Ngữ văn

D140208A

D140208C

D140208B

30

30

20

Toán

Lịch sử

Toán

Vật lí

Địa lí

Ngữ văn

- SP Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D140231

60

Tiếng Anh

Ngữ văn

- SP Tiếng Pháp

 

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Địa lí,
Ngoại ngữ 

Ngữ văn, Lịch sử,
Ngoại ngữ

Toán, Hoá học,
Ngoại ngữ

D140233D

D140233C

D140233B

D140233A

20

7

7

6

Ngoại ngữ

Ngoại ngữ

Ngoại ngữ

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

- SP Âm nhạc

Ngữ văn, Thẩm âm và tiết tấu, hát

D140221

40

Hát

Thẩm âm và Tiết tấu

- SP Mĩ thuật

Ngữ văn, hình họa chì, trang trí

D140222

40

Hình hoạ chì

Trang trí

- Giáo dục Thể chất

Toán, Sinh học, năng khiếu

D140206

70

Năng khiếu

Toán

- Giáo dục Mầm non

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu

D140201A

40

Năng khiếu

Ngữ văn

- Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

 

Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu

Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu

D140201C

D140201B

15

15

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Năng khiếu

Năng khiếu

- Giáo dục Tiểu học

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

D140202D

40

Toán

Ngữ văn

- Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D140202A

30

Tiếng Anh

Toán

- Giáo dục Đặc biệt

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Toán, Sinh học

D140203C

D140203D

D140203B

20

8

12

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Lịch sử

Toán

Sinh học

- Quản lí giáo dục

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

D140114A

D140114C

D140114D

10

15

10

Toán

Ngữ văn

Ngoại ngữ

Vật lí

Lịch sử

Ngữ văn

- Chính trị học (SP Triết học)

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

Toán, Ngữ văn, Lịch sử

D310201A

D310201C

D310201D

D310201B

9

15

12

12

Toán

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Vật lí

Địa lý

Ngoại ngữ

Lịch sử

- Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Toán, Hoá học, Sinh học

D310201E

D310201G

D310201H

D310201K

5

20

20

5

Toán

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

Vật lí

Địa lí

Toán

Hoá học

Các ngành đào tạo ngoài

sư phạm:

 

 

 

 

 

- Toán học

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Anh

Toán, Ngữ văn, Anh

D460101A

D460101B

D460101D

20

10

10

Toán

Toán

Toán

Vật lí

Vật lí

Anh

- Công nghệ thông tin

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Vật lí, Anh

D480201A

D480201B

50

30

Toán

Toán

Vật lí

Anh

- Sinh học

 

Toán, Vật lí, Hoá học

Toán, Hoá học, Sinh học

D420101A

D420101B

10

30

Hoá học

Sinh học

Toán

Hoá học

- Việt Nam học

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D220113C

D220113D

D220113B

30

30

20

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Địa lí

Ngoại ngữ

Toán

- Văn học

 

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D220330D

D220330C

D220330B

D220330A

20

20

5

5

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Toán

Toán

- Tâm lí học

 

Toán, Hoá học, Sinh học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

Toán, Ngữ văn, Lịch sử

D310401B

D310401C

D310401D

D310401A

10

25

25

10

Sinh học

Ngữ văn

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Ngoại ngữ

Toán

- Công tác xã hội

 

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

D760101D

D760101C

D760101B

50

30

20

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn

  Thanh Phương